Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,656 hồ sơ ngành nghề Bảo hiểm x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.6 ACCOUNTANT/CUSTOMER SERVICE/OTHERS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hải Phòng
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 4.1 Finance/ Risk/ Audit Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Supervisor , Sales Manager, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 Senior Customer Service Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Product Development Executive (Chuyên viên Phát Triển Sản Phẩm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Quality Control, Sales Engineer, Technical Officer, Production Engineer, Claim - Loss Adjustor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
6 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
nhân viên hành chính nhân sự - bảo hiểm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
6 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Nhân viên kế toán - Bán hàng - Thống kê
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
6 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Phụ trách quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Nghệ An hơn 10 năm qua
en Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hưng Yên
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Chuyên viên Chính/Chuyên Viên Cao Cấp mảng Tài Sản Bảo Đảm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 5 năm qua
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
TRƯỞNG NHÓM BÁN HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên bảo hiểm xã hội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Phòng thẩm định hoặc chuyên viên giám định bồi thường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Tiền Giang
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Regional manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
6 năm 1,030 - 1,545 USD Hà Tĩnh
Nghệ An
hơn 9 năm qua
Training, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Trợ giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 309 - 412 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Kiểm soát viên tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
6 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quan hệ khách hàng doanh nghiệp, quản lý danh mục đầu tư/phân tích tài chính
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
KE TOAN VIEN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm 400 - 450 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kinh doanh Bảo hiểm phi nhân thọ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Nhân viên văn phòng đại diên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Auditing Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
6 năm 515 - 618 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Dai dien thuong mai
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
GIAO DICH VIEN
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Tư vấn du học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
6 năm 824 - 927 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Accoutant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Tư vấn bảo hiểm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
6 năm 103 - 206 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.0 Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 7.1 Customer Service / Policy Management Senior Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
6.8 Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 4.5 Collection Manager/Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.3 Trưởng phó phòng, chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.3 chuyên viên C&B, Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.7 Phó Giám Đốc Công Ty
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Thái Bình
Cà Mau
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 Kinh doanh, Bảo Hiểm, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Ninh Thuận
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en 3.3 Financial Assistant to Manager or Manager (Accounting / Finance)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10