Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
4.3 |
Phó trưởng phòng Hành chính Nhân sự/Chuyên viên nhân sự cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.0 |
Trưởng Ban Quản Lý tòa Nhà
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.0 |
Trưởng Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.8 |
TRƯỞNG PHÒNG - GIÁM ĐỐC MARKETING
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Quản lý dự án / giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Quản lý kinh doanh, tiếp thị cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
|
10 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Architectural Service/ Interior Design/ Construction Related Field/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Project Manager, Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Kỹ sư xây dựng - Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Trưởng phòng/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Leasing Manager-Office and residences
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
10 năm | 400 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Phòng Dự Án/ Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thu mua, điều phối, chăm sóc khách hàng, dịch vụ khách hàng, quản lý dự án, quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Construction Manager - Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 55
|
10 năm | 1,200 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư thiết kế đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chỉ Huy Trưởng/ Đội Trưởng Xây Dựng/ Trưởng Phòng Dự Án Và Đầu Tư/ Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
QUẢN LÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Resume Attach
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phó giám đốc đầu tư, Trưởng phòng đầu tư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phòng Quản lý dự án, kế hoạch, đấu thầu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Project Manager, Construction Manager, Property Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Director or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên Tài Chính/ Ngân Hàng/ Bất Động Sản
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc dự án , trợ lý CT HĐQT
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,200 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Phát Triển Mặt Bằng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
en |
Deputy Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Luật sư luật kinh tế, chuyên viên tư vấn luật kinh tế.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua |
Trưởng nhóm kinh doanh, giám sát bán hàng khu vực hoặc vị trí tương đương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | 515 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Chuyên Viên Tài Chính/ Bất Động Sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý, Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Business Development / Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | 1,800 - 2,800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên Quản Lý Dự Án/ Phó - Trưởng Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phap li,bat dong san ,tu van
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Property Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
10 năm | 824 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phó Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trung phong, quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Real estate Agent
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 515 - 618 USD |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Giảng viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Trưởng phó phòng/phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |