Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,479 hồ sơ ngành nghề Bất động sản x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Trưởng phòng/trưởng nhóm thiết kế kết cấu - Thành viên Ban QLDA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng dịch vụ chăm sóc khách hàng sau bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Chỉ huy trưởng, Quản lý dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng KV Đông Nam Bộ hơn 10 năm qua
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
10 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Tiền Giang
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
10 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
10 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Sales Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Kiến trúc sư quy Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 1,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Marketing, Branding, PR, Communications Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư giám sát, quản lý dự án xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư cầu đường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
10 năm 721 - 1,545 USD Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Consultant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
10 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Truong Dai dien tai TP.HCM, Giam Doc du an
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -31
10 năm 721 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Financial Consultant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
10 năm 206 - 515 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Real estate Agent
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Nhan vien kinh doanh/ban hang; Nhan vien tu van
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên phân tích tài chính - phân tích đầu tư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên môi giới bất động sản
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: -36
10 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
10 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Lâm Đồng
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
7.0 Chỉ huy trưởng Công trình, Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 7.0 Project Manager (Infrastructure Projects)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.9 Customer Service Executive, Receptionist, Leasing Executive, Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.3 Chief Accountant/Finance Manager/AccountingManager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Business Development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 Senior Quantity Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 5.1 Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.1 Giám Đốc Kinh Doanh BĐS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Nhân Viên Kinh Doanh Bất Động Sản (Thu Nhập Cao)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.4 Kỹ sư quản lý chất lượng, thanh quyết toán, giám sát xây dựng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.3 Luật sư tập đoàn-Công ty / Trưởng Phó Phòng Pháp lý-Pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Quan ly Du An (Xay dung/Bat Dong San)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.8 Quản Lý Kinh Doanh (VLXD, Bất Động Sản)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.6 Trưởng, phó Phòng, Giám đốc, Phó Giám đốc ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 3.6 Vice Director/Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.4 Kế Toán, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.4 Trưởng, phó phòng kinh doanh và chăm sóc khách hàng ,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, trưởng nhóm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Cán bộ quản lý hoặc thiết kế liên quan đến xây dựng, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Business Director/CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư Giám sát thi công ngoài hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Kinh doanh và Quản lý Bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
9 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11