Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Customer Service Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -31
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
HR Manager/ Senior Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -28
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
HR/GA Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Bình Định
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Trưởng / Phó phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | trên 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
TP Nhân sư
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -33
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -31
|
11 năm | Thương lượng | Khánh Hòa | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Human Resource Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -43
|
11 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Trưởng Phòng- Phó Phòng - Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Trợ lý HĐQT và TGĐ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
|
11 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 9 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -40
|
11 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 9 năm qua | |
Trưởng Phòng Hành chánh - Nhân sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Administrative Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua |
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 9 năm qua | |
en |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
11 năm | 309 - 412 USD | Đà Nẵng | hơn 9 năm qua |
en |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Giảng viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
en |
Operations Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
en |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -42
|
11 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Quản lý Sản Xuất, Quản Lý Chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Kê toán tỗng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -33
|
11 năm | Thương lượng |
Sóc Trăng
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -28
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
|
11 năm | 515 - 618 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 9 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
en |
Trainer; HSE officer; Internal Auditer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
11 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 9 năm qua |
Giám đốc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Trợ lý Giám đốc - Trưởng phòng Hành Chính Quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -31
|
11 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Dieu hanh - Giám đốc nhân sự - Co van
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -25
|
11 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên hành chánh, nhan vien to chuc nhan su
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | 927 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Advertisement Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
11 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |