Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,130 hồ sơ ngành nghề Tư vấn x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Hợp đồng, Dự toán, Quantity surveyor (QS), Đấu thầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc sản xuất, giám đốc điều hành, Trưởng ban kiểm soát nội bộ, Giám đốc dự án quản lý KPIs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
13 năm 1,000 - 1,300 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Tax advisor, Assistant, Administration.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Agile Coach
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.2 Expert
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
7.0 Chuyên gia tư vấn ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.8 Construction Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.1 MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
12 năm 2,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Legal Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.0 Health Safety and Environmental Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 72
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm 35,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.2 Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Tư Vấn Du Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Phó/trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
12 năm 6,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Director, Expert, Manager, Strategy, Management, Partnerships, M&A, JV, Investment, Market Access, Government, Banking, Retail, Insurance, Telecom
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
12 năm 4,000 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
quản lý nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 10 năm qua
Tư vấn tài chính, bất động sản. Giám sát bán hàng, Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hà Nam
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.4 Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.2 Cost Engineer / Contract Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 8.1 Project Manager / Country head of technology and operations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.1 Area sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 900 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.3 Accounting Manager/ Financial Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 Senior Administrative Officer/ Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.8 Personal Assistant, Office Administration, document controller, Purchasing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
11 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.0 Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.6 F and B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Marketing, Sales or Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
An Giang
hơn 10 năm qua
en 4.0 Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư cơ điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giam doc, quan ly
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 5,000 - 8,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Retail Manager/IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -38
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en HR Manager/ Senior Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -28
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
11 năm 1,545 - 2,061 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân/ Bán Hàng/ Tư Vấn Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
11 năm 3,5 - 4,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm 2,061 - 4,121 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Network administration
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Trưởng nhóm giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -25
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Kế Toán Trưởng, CFO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
11 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Nhân viên kinh doanh , tư vấn mua hàng, bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Oversea Study Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Cần Thơ
Vĩnh Long
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Cần Thơ hơn 10 năm qua
en Thư ký điều hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -35
11 năm 515 - 618 USD Bắc Ninh
Hà Tây
Hà Nội
hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10