Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu, Trưởng Phòng Logistics, vị trí giám sát liên quan đến xuất nhập khẩu, hải quan...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
Đại diện chăm sóc khách hàng, nhân viên kinh doanh, trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Nhân viên IT - CNTT - Phần cứng / Mạng / Lập trình web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
Nhân viên văn phòng/ trợ lý riêng giám đốc/ Chăm sóc khách hàng/ Giám sát bộ phận tiền sảnh khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.4 |
Nhân Viên KCS, QA, phòng thí nghiệm, sản xuất, nghiên cứu và phát triền sản phẩm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.3 |
Chuyên viên nhân sự - tuyển dụng - đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Nhân viên thiết kế thời trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | 2,500 - 3,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.1 |
quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Nhân Viên Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Giám Sát Kinh Doanh hoặc nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Chuyên viên Nhân sự - Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Ttrưởng phòng kinh doanh, quản lý nhân sự, chuyên viên dự án, đại diện phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Kế toán, quản lý, trợ lý giám đốc, nhân viên nhiều kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 800 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Nhân viên / Trưởng-Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Phó trưởng phòng Hành chính Nhân sự/Chuyên viên nhân sự cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.2 |
Nhân Viên Kinh Doanh (Làm Việc Tại Miền Trung)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.2 |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Chuyên viên Nhân Sự / Trợ lý Giám đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.1 |
Nhân viên Kinh Doanh, Quản lý HC-VP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | 7,5 - 8,5 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cà Mau |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.0 |
Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.9 |
Thư ký kiêm nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Lâm Đồng |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Chuyên Viên Nhân Sự / Phó / Trưởng P. NS-HC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | 13,0 - 17,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Nhân viên chứng từ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | 7,5 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Nhân viên kinh doanh, Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ An Giang |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
nhân viên vận hành máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Chuyên viên quản trị nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.6 |
Nhân viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | 4,5 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.5 |
NHÂN VIÊN KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Nhân Viên IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
10 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Nhân Viên Lập Kế Hoạch Sản Xuất / Production Planning Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
NHÂN VIÊN IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Quản lý, chuyên viên. marketing, xuat nhap khau
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Nhan vien hanh chinh, Nhan vien Nhan su, Nhan vien Customer service, Tro Ly Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Nhân Viên Vận Hành Và Bảo Trì Hệ Thống Utility
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 9 năm qua |
en 3.3 |
Nhân viên văn phòng / Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Trợ lý/ Giám sát QA; Sản xuất/ Nhân viên thẩm định
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
IT Staff, Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 57
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân viên kế toán, kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, kế toán thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |