Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Thiết kế rập - Triển khai kỹ thuật Giày Dép
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng - Thủ Kho Vật Tư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên, Quản Lý
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Điều hành Nhân sự/ Chuyên viên Nhân sự/Nhân viên HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 7.5 |
Nhân viên kế hoạch, Quản lý kho, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Trưởng nhóm/chuyên viên cao cấp quản lý ăn mòn đường ống dầu khí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Merchandiser ( Nhan Vien Theo doi don hang may mac)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.9 |
Giám sát thi công (nội thất) – Nhân viên Kinh Doanh – Nhân viên hành chánh – Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
11 năm | 9,0 - 14,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.5 |
Nhân viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
11 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
nhan vien thiet ke, quan ly du an
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.2 |
Nhân viên/trợ lý/trưởng phòng/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
11 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Nhân viên - Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.9 |
Chuyên viên - Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Nhân viên Quan Hệ Khách Hàng Cá Nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Nhân viên xuất nhập khẩu và quản lý đơn hàng (Merchandiser / purchasing)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Nhân viên Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Giám sát bảo trì, tổ trưởng bảo trì, nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
11 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
nhân viên kế toán. Hành chánh văn phòng..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
11 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhan vien phong ke hoach, thu kho, dinh muc, chiet tinh, mua hang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên điều hành tour du lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Quản lý dự án xây dựng; Quản lý bán hàng; Nhan viên trong các INGO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Dự Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
nhan vien, chuyen vien, quan ly-dieu hanh, truong- pho phong, giam doc , pho giam doc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên cung ứng XNK
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -42
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhận viên giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên quản lý hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên - Nhân Viên Thiết Kế Đồ Họa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Long An |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Nhân viên Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
11 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Lễ Tân/ Bán Hàng/ Tư Vấn Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
11 năm | 3,5 - 4,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên khảo sát
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
11 năm | 721 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Phien dich tieng anh, tro ly , nhan vien hanh chanh, kho van, xuat nhap khau, mua hang, quan ly kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
|
11 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
en |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Chuyên viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên sản xuất (liên quan đến máy ép nhựa, chế tạo motor),
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Nhan vien Quan ly chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -38
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Nhân viên quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
11 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |