Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trợ lý giám đốc / Chuyên viên Marketing / Chăm sóc Khách hàng / Sales / Trưởng phòng đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
9 năm | 19,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 2 năm qua | |
TRO LY GIAM DOC - GIAM DOC DIEU HANH - TRUONG PHONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Ninh Bình
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
9 năm | 824 - 1,545 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Trưởng phòng, Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
3.5 |
Phó Tổng Giám đốc/Giám đốc/Phó Giám đốc/Trợ Lý Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -43
|
11 năm | 10,0 - 30,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Giám đốc; Trưởng phòng điều hành, kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Phó giám đốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Khác
Hưng Yên Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Giám đốc chi nhánh/Trưởng phòng tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
8 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
8 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Trưởng phòng/Phó Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Giam doc, pho GD hoac Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Trưởng phòng, quản đốc, phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 206 - 412 USD |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Trưởng phòng, Giám đốc, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Chuyên viên KD/Giám sát/Trưởng phòng/Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Giám đốc, quản lý, trưởng phòng,...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
en |
Giam doc, truong phong, ky su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
en |
Giam doc hoac Pho Giam doc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua |
Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên giao dịch, kinh doanh, phát triển thị trường, hành chính
| Tuổi: 15
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Khác
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
en |
Truong phong/Giam doc Nhan su (hanh chinh/phap ly)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Giám đốc, truong phong kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
en |
Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 824 - 927 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua |
Giám sát khu vực - Trưởng /Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Khác
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Phó tổng giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Lái Xe Giám Đốc- LX Văn Phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
5.1 |
Quản lý kho vận, quản lý trung tâm phân phối, quản lý đội xe giao nhận.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Thái Bình |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên lái xe văn phòng - giám đốc.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc điều hành-Giám đốc/Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Cán bộ đối ngoại, Điều phối viên dự án, Trợ lý giám đốc, Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Hành chính văn phòng, Lễ tân, Giao dịch viên, Hỗ trợ kinh doanh, sale admin, chuyên viên tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc khu vực, trợ lý , điều phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, Trưởng phòng, Trưởng nhóm, Trưởng dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng: Kinh doanh/Logistic/Kho vận/Thu nợ, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
quản trị dự án, trưởng phòng kinh doanh, trưởng phòng marketing, giảng viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | trên 18,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc dự án, Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 2,500 - 3,500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Giám đốc kỹ thuật, Trưởng phòng, Quản lý dự án, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm, trưởng - phó phòng KD, giám đốc - phó giám đốc KD khu vực...
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản lý, trưởng phó phòng, giám đốc, chuyên viên cao cấp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Khác |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/Trưởng phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
giám đốc - phó giám đốc kinh doanh, Trưởng phòng kinh doanh,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
phó tổng giám đốc hoặc cố vấn cấp cao
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 47
|
14 năm | 80,0 - 150,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc hoặc Trưởng phòng công nghệ thông tin
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | 2,500 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc- Trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 33
|
3 năm | 700 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý Marketing, Trưởng phòng marketing, Marketing Manager, Trợ lý giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
5 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, chuyên viên phân tích tài chính, nhân viên giao dịch, nhân viên thẩm định dự án...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
3.7 |
Giám Đốc Các Chi Nhánh Tại Hà Nội, Cam Ranh, Hải Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc, phó giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/ Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Hà Nam |
hơn 10 năm qua |