Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
6.5 |
Giám đốc điều hành - Quản lý - Nhân sự - Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 65
|
30 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Quản Lý Công Ty-Quản Lý Tài Chính-Hành Chính-NHân Sự-Phiên Dịch-Kế Toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
24 năm | 15,0 - 100,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
Quản lý Hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 58
|
22 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Điều Hành Kho/ Trang Trại Chăn Nuôi/ Vận Chuyển - Giao Nhận - Kho Vận
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
21 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
3.7 |
Trưởng phòng R&D, Quản Lý, Trưởng nhóm nghiên cứu ứng dụng thực phẩm, Phụ Trách bán hàng kỹ thuật , hóa chất, công nghệ , thiết bị thực phẩm,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản lý hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
20 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Tổng quản lý nhà hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
18 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Trưởng Phòng Hành chính Nhân sự; Trợ lý Giám đốc/Tổng Giám đốc; Quản lý Chi nhánh/Cửa hàng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
6.4 |
Giám Đốc Kinh Doanh / Giám Đốc Nhân Sự / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Lâm Đồng Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Chuyên viên/ Quản lý Hành chính Nhân sự rất có tinh thần trách nhiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng chính sách và phát triển sản KHDN, Giám đốc chi nhánh ngân hàng, Giám đốc Khối KHDN, Giám đốc quản lý rủi ro tín dụng, Trưởng Phòng quản lý tín dụng, Trưởng phòng tái thẩm định của ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
15 năm | 1,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Vận Hành/ Quản Lý Sản Xuất/ Kỹ Sư Dịch Vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng kế hoạch kinh doanh, Trưởng bộ phận phát triển kinh doanh, Trưởng đại diện, Giám đốc chi nhánh, Tổng quản lý, Giám đốc điều hành, Trợ lý ban giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Bếp ,huấn luyện đào tạo NV Setup Nhà Hàng KS quán ăn VN Dạy nấu ăn ,món âu á , thái
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.8 |
Giám Đốc Ẩm Thực/ Giám Đốc Kinh Doanh Nhà Hàng Khách Sạn/ Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
5.7 |
Quản lý sản xuất, Phòng kỹ thuật, Thu mua vật tư và hậu cần, trưởng nhóm cơ khí.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
F&B Manager, F&B Outlet Manager, Restaurant Manager, Quản lý ẩm thực, Quản lý nhà hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên văn phòng, nhân viên kinh doanh,nhân viên bán hàng, Quản lý điều hàng-Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 10 năm qua | |
en 7.1 |
Giám Sát, Quản Lý nghành hàng tiêu dùng nhanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
6.7 |
Trưởng nhóm, Trưởng Bộ Phận, Giám Đốc kinh doanh, Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Nhân viên xuất nhập khẩu và quản lý đơn hàng (Merchandiser / purchasing)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.6 |
Quản lý điều hành+ cơ khí chế tạo+ Chủ nhiệm công trình+ Tư vấn giám sát kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
|
11 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Quản Lý Nhà Hàng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Quản lý dự án xây dựng; Quản lý bán hàng; Nhan viên trong các INGO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
nhan vien, chuyen vien, quan ly-dieu hanh, truong- pho phong, giam doc , pho giam doc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên quản lý hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Phien dich tieng anh, tro ly , nhan vien hanh chanh, kho van, xuat nhap khau, mua hang, quan ly kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Quản lý Nhà Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý nhà hàng , khách sạn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
11 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý đơn hàng, Thông dịch tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quan ly nha hang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
nhân viên bảo trì, vận hành máy, Quản lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hậu cần, quan ly
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Đồng Tháp Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en 8.4 |
Quản lý Kinh Doanh, Dịch Vụ Khách Hàng, Hành Chính-Nhân Sự, Mua Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Sales Manager, Merchandiser, Purchasing leader, Import-Export, Bán hàng/Kinh Doanh, Thu mua, Xuất Nhập Khẩu, Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Quản lý điều hành, giám đốc Nhân Sự, kế toán trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Giám đốc bán hàng, Giám đốc chi nhánh, ASM, Quản lý thị trường Cambodia-Laos-Myanmar...
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Quản Lý Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản lý ngành hàng/nhóm ngành hàng siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 65
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán/Cửa hàng trưởng/Quản lý nhân sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | 300 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên bán hàng và quản lý Dự Án, dịch vụ chăm sóc khách hàng, quản lý văn phòng, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | 10,0 - 16,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý, trợ lý, điều hành, cố vấn. Ngành dịch vụ nhà hàng khách sạn resort.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khác |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Giám Sát Bán Hàng/ Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Công việc Quản lý; Điều hành nhân sự, Đào tạo, Dịch vụ khách hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Điều hành quản lý và Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên Quản Lý Hành Chánh Nhân Sự, Lao dộng tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý quản lý nhà hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quan Ly Nha Hang,Bar,Ca Phe
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
7.0 |
Hành Chính Nhân Sự/ Chuyên viên Hành Chính Nhân Sự/ Quản Lý Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Kinh doanh, trợ lý kinh doanh, quản lý đơn hàng, nhân viên văn phòng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | 4,5 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |