Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Chỉ huy trưởng hoặc Tư vấn giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 62
|
28 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
6.7 |
Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Manage, Banker, Sales or Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
ASM khu vực ĐBSCL, nghành dầu nhờn, sản phẩm công nghiệp hoặc Beer &NGK
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
|
18 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
An Giang Kiên Giang |
hơn 10 năm qua | |
en 7.6 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
Quản lý kinh doanh, Giám sát khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Cà Mau Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.2 |
Development Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
6.0 |
Development Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Sales/Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
|
13 năm | 3,000 - 5,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
safety officer/safety engineer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh An Giang |
hơn 10 năm qua |
en 7.1 |
Giám Sát, Quản Lý nghành hàng tiêu dùng nhanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
5.5 |
Giám Sát bán hàng/ ASM Quản Lý Khu vực MeKong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | An Giang | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Marketing, Sales or Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ An Giang |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Chủ Trì Thiết Kế & Thiết Kế Kết Cấu Dự Án Cao Tầng; Giám Sát Thi Công; QL Dự Án; QL Kỹ Thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Cần Thơ
Cà Mau Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
Sales Manager, Makerting Manager, C.E.O
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
KV Nam Trung Bộ
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư giám sát trưởng, giám sát, chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
11 năm | 2,0 - 10,0 tr.VND |
An Giang
Tiền Giang Cần Thơ |
hơn 9 năm qua | |
5.1 |
Giám sát/Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
An Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Dieu hanh tour, Sales tour Inbound, Huong dan vien (Tourism)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc/ Trưởng Phòng Marketing/ Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Quản lí - Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
An Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
KY SU DIEU HANH SAN XUAT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -42
|
10 năm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Cần Thơ Đồng Nai |
hơn 9 năm qua |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
10 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Vĩnh Long
Cần Thơ Bến Tre |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý kinh doanh/ Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Vĩnh Long
Cần Thơ Hậu Giang |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng/phó phòng, Trưởng nhóm kinh doanh, giám sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hậu Giang |
hơn 10 năm qua | |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Giám sát or Quản lý mại vụ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
4.2 |
Nhan vien Giam sat Dien Lanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Giám Sát Logictics / Thủ Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng bộ phận kinh doanh sản phẩm mới
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
9 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
An Giang
Cần Thơ Đồng Tháp |
hơn 9 năm qua | |
Giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Đồng Tháp | hơn 10 năm qua | |
en 6.8 |
Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
REGIONAL SALES MANAGER/ AREA SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Quản lý Bán hàng (ASM), Giám sát Kinh doanh (SS)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Bạc Liêu Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
3.6 |
Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Kiên Giang An Giang |
hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Nhóm/Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hậu Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát trình dược viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
8 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 9 năm qua | |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên, Giám Sát, Trợ Lý Quản Lý, Quản Lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
8 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Long An |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
8 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Kiên Giang Hậu Giang |
hơn 10 năm qua | |
6.5 |
Chăm Sóc Khách Hàng, Giám Sát Tổ Chức Sự Kiện ...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Tháp |
hơn 9 năm qua |
3.5 |
Kinh doanh/Tiếp thị/chăm sóc khách hàng/nhà hàng -khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
7 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
An Giang Kiên Giang |
hơn 10 năm qua |