Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
An Giang Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
ỨNG TUYỂN VỊ TRÍ GIÁM SÁT BÁN HÀNG KHU VỰC AN GIANG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
4 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | An Giang | hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Vị Trí Quản Lý Nhà Hàn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | An Giang | hơn 10 năm qua | |
en |
Trưởng/phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 750 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
An Giang Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Operator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
An Giang |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh & Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
An Giang Bình Dương Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
An Giang Hậu Giang |
hơn 10 năm qua | |
It - Kỹ Tthuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
An Giang |
hơn 10 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
4 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
An Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
An Giang |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Bán Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
An Giang
Đồng Tháp Long An Tiền Giang Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Trình Dược Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Đồng Nai An Giang |
hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Quản Lý Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
An Giang
Đồng Tháp |
hơn 10 năm qua | |
en |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
An Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Nhân Viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
An Giang |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán , Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
An Giang
Cần Thơ Đồng Tháp Tiền Giang Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán/ Điều Hành Giám Sát/ Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 5,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai An Giang |
hơn 10 năm qua | |
ASM ngành hàng têu dùng nhanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
An Giang Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Kinh Doanh, Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | An Giang | hơn 10 năm qua | |
en |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
An Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
An Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh hoặc trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | An Giang | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Đồng Tháp
Cần Thơ An Giang |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên quan hệ KH hoặc kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
An Giang Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
An Giang Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Giám Định Nông Sản Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
An Giang Cà Mau Cần Thơ Kiên Giang |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
An Giang
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
4 năm | 721 - 824 USD |
An Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Kiểm toán viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
4 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
An Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Đồng Tháp
Cần Thơ An Giang |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | An Giang | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
An Giang
Bến Tre Cần Thơ Đồng Tháp Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Market Research Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
4 năm | Thương lượng |
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý, lắp đặt, bảo trì hệ thống tổng đài nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 309 - 412 USD |
An Giang
Cần Thơ |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên chăm sóc khách hàng, nhân viên kinh doanh.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng |
An Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Tourist Guide
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng |
An Giang
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
GIAM SAT MAI VU
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
An Giang Đồng Tháp |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
An Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
4 năm | 309 - 412 USD |
An Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 309 - 412 USD |
An Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Hướng dẫn viên du lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
An Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Sales Supervisor
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | An Giang | hơn 10 năm qua | |
Sales Supervisor
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | An Giang | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Nông Dược
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | An Giang | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng |
An Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
nhn vien marketting
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
An Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tiếp Thị Sơn Nước
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | An Giang | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 309 - 412 USD |
An Giang
Cần Thơ Đồng Tháp |
hơn 9 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | 1,0 - 5,0 tr.VND |
An Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng Tiêu Dùng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | An Giang | hơn 10 năm qua |