Tìm hồ sơ

Tìm thấy 157 hồ sơ tại KV Bắc Trung Bộ x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.5 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
19 năm Thương lượng Hải Phòng
Hải Dương
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en Project, clinic, hospital management or general practice
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
( Quản lý bán hàng khu vực )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
7.1 Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm 2,500 - 3,500 USD Hà Nội
Lào Cai
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en 4.0 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en 8.4 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
12 năm Thương lượng Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
Thái Nguyên
hơn 9 năm qua
7.0 Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en 6.9 Purchasing, Manufacturing/Processing, Sales Assistant/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.9 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
11 năm 35,0 - 40,0 tr.VND KV Bắc Trung Bộ
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 4.7 Librarian/ Assistant Profesor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm 2,500 - 3,000 USD KV Tây Nguyên
KV Bắc Trung Bộ
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng KV Tây Nguyên
KV Bắc Trung Bộ
KV Nam Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Thi cong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ
KV Nam Trung Bộ
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
en 5.0 Regional Sales Manager at Central Viet Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
KV Tây Nguyên
hơn 10 năm qua
4.7 Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Thanh Hóa
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
4.7 ASM khu vuc Ha Noi hoac khu vuc Bac trung bo
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ
Hà Nội
hơn 10 năm qua
4.2 ASM, RSM, Trưởng Chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
3.9 ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ hơn 10 năm qua
ASM miền Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en Director,Vice Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
chuyên viên kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
10 năm 10,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Chỉ Huy Trưởng/ Đội Trưởng Xây Dựng/ Trưởng Phòng Dự Án Và Đầu Tư/ Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
10 năm Thương lượng Hà Nội
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
KẾ TOÁN TRƯỞNG HOẶC KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
ASM các tỉnh miền Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hải Phòng
Hải Dương
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Giám sát khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
3.4 Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ hơn 10 năm qua
Administrator, Assistant, Organizer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en 5.8 Technologist in Molecular Biology
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ hơn 10 năm qua
4.9 Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm 500 - 1,200 USD Hà Nội
Toàn quốc
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Quản lý bán hàng khu vực Bắc Miền Trung (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ hơn 10 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en Aviation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Thanh Hóa
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm 500 - 800 USD Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Quản lý/Giám sát khu vực
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Nghệ An
Hà Tĩnh
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Quản lý bán háng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Thanh Hóa
Nghệ An
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Kỹ sư xây dựng giám sát thi công
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng , nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Quan Ly Ban Hang Khu Vực Mien Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ
KV Nam Trung Bộ
hơn 9 năm qua
Quản lý kinh doanh / Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
ĐƠN TUYỂN DỤNG - LÊ ĐỨC ANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Hồ sơ ứng tuyển vị trí nhân viên kĩ thuật hoặc thị trường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hà Nội
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Kế Toán Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Kỹ sư xây dựng cầu đường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Điện Biên
Nam Định
Thanh Hóa
KV Bắc Trung Bộ
Malaysia
hơn 10 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Khác
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Kỹ sư xây dựng đường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4