Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Senior Mining Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ KV Tây Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên QC,hoặc nhân viên bảo dưỡng,vận hành
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Gia Lai Hà Nam Hải Dương Nam Định Thái Bình KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát công trình điện, làm hồ sơ thanh quyết toán công trình xây dựng điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Phú Thọ Thái Bình KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Process engineer, sales engineer, leader....
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, giám sát bán hàng, Truyền thông, Marketing, quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | KV Bắc Trung Bộ | hơn 10 năm qua | |
en |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh/Trưởng nhóm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
en |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An KV Bắc Trung Bộ Malaysia |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Nghệ An KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên/kỹ sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Nghệ An
Hà Tĩnh KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên BMS
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật công trình/ Giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
KV Bắc Trung Bộ
Nghệ An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng/ Kỹ Thuật Hiện Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức phi chính phủ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | 600 - 1,200 USD |
Thái Nguyên
Bắc Cạn KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hòa Bình KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Đại Diện Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Nghệ An
Hà Tĩnh KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán công trình
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên - Chuyên Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật chuyền + QC gia công
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Ninh Bình Thái Bình Thanh Hóa KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
kỹ sư điện công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Nam Định Thái Bình KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật xây dựng cầu đường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ Malaysia |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát thi công, làm hồ sơ thầu
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An Quảng Bình KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
KV Bắc Trung Bộ
KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng (Kiêm Giám Sát Thi Công)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
KỸ SƯ XÂY DỰNG DD&CN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ KV Tây Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nghệ An Phú Thọ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Dinh dưỡng, nhân viên hành chính, Điều dưỡng viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư nhiệt lạnh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Cán bộ kĩ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Hà Tĩnh Nghệ An Thanh Hóa KV Bắc Trung Bộ Malaysia |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tĩnh Hải Dương Nam Định Ninh Bình Quảng Ninh Thái Bình Thanh Hóa KV Bắc Trung Bộ Malaysia |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Điện Tử - Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Công nhân kĩ thuật điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | KV Bắc Trung Bộ | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng Hải Dương Toàn quốc KV Bắc Trung Bộ Malaysia |
hơn 10 năm qua | |
kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thái Bình KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Chuyen nganh NTTS, Nhan vien phong thi nghiem, QC, QA.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
KV Bắc Trung Bộ
KV Nam Trung Bộ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Phiên dịch tiếng Trung Quốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Hà Tĩnh Nam Định Nghệ An Ninh Bình KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng Điện Biên Lào Cai Nam Định Nghệ An Ninh Bình Quảng Ninh KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Giáo viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên KV Bắc Trung Bộ Malaysia |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
3.8 |
Nhân viên phát triển nội dung, Nhân viên hành chính, Nhân viên vận hành game
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
KV Bắc Trung Bộ
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua |