Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
6.9 |
Chi huy trưởng công trường hoặc quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 12,0 - 17,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Nam Định |
hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Hành chính, kế toán, Biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Nam Định | hơn 10 năm qua |
5.4 |
Nhân Viên Kinh Doanh / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 6,0 - 9,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Hà Nam |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Mechanical Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Nam Định |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Trưởng Phòng Kiểm Soát Nội Bộ; Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Sale - Pre-Sales Viễn Thông, Công Nghệ, Điện tử, CNTT...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Nam Định |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Hà Nam |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Nhân viên Tester (QA)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Nhân viên kinh doanh/Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua |
4.3 |
Kỹ sư môi trường - Kỹ sư an toàn lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Nam Định |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Giám Đốc, Quản lý, Trưởng Phòng, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nam Định |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Giám Sát Kinh Doanh - Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Thái Bình
Nam Định |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Giám Sát Bán Hàng - Area Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh Nam Định |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình Nam Định |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Marketing Online Manager (Leader)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.9 |
Trưởng nhóm kinh doanh, Phụ trách-Giám sát kinh doanh khu vực, Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
3.9 |
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
8 năm | Thương lượng |
Thái Bình
Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,5 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
Ứng Tuyển Vị Trí: Cán Bộ Kỹ Thuật - Trắc Địa - Hạ Tầng - Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Giám đốc bán hàng khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Hải Dương Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Kỹ Sư Giao Thông, Kỹ Sư Xây Dựng, Chuyên Viên Qlda
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Nhân viên Kinh doanh/ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
6 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Nhân Viên Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Nam Định |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
HR & Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Nhân Viên Hành Chính/ Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Kế Toán/Kiểm Toán/Tài Chính/Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định Khác |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân Viên Hỗ Trợ Bán Hàng Tại Chi Nhánh Mobifone
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân viên tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Nhân Viên Phát Triển Dự Án Web, Webmaster, Seo Và Phân Tích Người Dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Nam Định |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Nhân Viên It, Quản Trị Website/mạng, Thiết Kế Web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Ninh Bình Thái Bình Khác |
hơn 10 năm qua |
Trưởng Nhóm Giám Sát/Team Leader
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Sơn La Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng giám sát thi công
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên Nam Định KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên IT
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Nam Định Ninh Bình Thái Bình Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Facility manager / Factory manager / Production manager/ Technical manager/ Supervisor / Mainternace manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Thái Bình
Hưng Yên Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
ASM ( Area sales manager ) - Quản lý bán hàng khu vực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Thái Bình
Nam Định Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư ME
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Giám sát Chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 250 - 300 USD |
Hà Nội
Nam Định Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Nam Định
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vào Vị Trí Chuyên Viên Marketing, Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định |
hơn 10 năm qua |