Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trưởng phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
12 năm | 1,000 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng/phó phòng ngành Tài Chính/ Đầu tư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng, phó phòng kế hoạch sản xuất vật tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 16,0 - 18,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Biên phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | 6 tháng qua | |
en 8.8 |
Trưởng phòng/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Trưởng phòng Nhân sự, Giám đốc Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
7.0 |
Trưởng phòng HCNS (trên 10 năm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Trưởng, phó P.Kế hoạch, P.QC ; Quản đốc, P.Quản đốc xưởng gỗ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
6.7 |
Trưởng nhóm, Trưởng Bộ Phận, Giám Đốc kinh doanh, Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.6 |
Giám sát/ Trợ lí bộ phận kỹ thuật tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
11 năm | 8,0 - 11,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.5 |
Phó/Trưởng Phòng Marketing hoặc Kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Phó giám đốc / Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
|
11 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Cấp quản lý kinh doanh từ trưởng phòng trở lên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
5.8 |
TRƯỞNG PHÒNG KỸ THUẬT HOẶC DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.5 |
Trưởng phòng Tổng vụ
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
5.4 |
Trưởng phòng trở lên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.3 |
Giám đốc Kinh doanh & Tiếp Thị, Giám đốc Phát Triển Kinh Doanh, Giám đốc Thương hiệu, Giám đốc Kế hoạch, Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 9 năm qua |
en 5.3 |
Trưởng phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Trưởng phòng Quảng cáo Tiếp Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Trưởng Phòng Bảo Hiểm/ Hàng Hải
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | 800 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trưởng phòng đầu tư dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Trưởng phỏng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 900 - 1,000 USD |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Chỉ Huy Trưởng Công Trình/ Chỉ Huy Phó Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | 800 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
GĐ/PGĐ-Trưởng/P phòng kinh doanh BĐS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Truong phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.2 |
Nhân viên/trợ lý/trưởng phòng/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
11 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
TRưởng phòng HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Trưởng/phó phòng Hành chính/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
TRUONG PHONG R&D
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Trưởng Phòng CNTT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Truong phong - Giam doc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Trưởng bộ phận M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 800 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Phó Tổng Giám đốc/Giám đốc/Phó Giám đốc/Trợ Lý Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -43
|
11 năm | 10,0 - 30,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
3.4 |
Trưởng, phó phòng HCNS, Chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Trưởng phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Truong Phong Kinh Doanh (ASM)
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Trợ lý giám đốc - Trưởng phòng Marketing/ Thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Truong phong
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Trưởng ngành hàng/ Trưởng phòng kinh doanh (Sales / Business Development)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Trưởng phòng kinh doanh bất động sản, trợ lý Giám đốc, TP Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng Đảm bảo chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua |