Tìm hồ sơ

Tìm thấy 5,696 hồ sơ truong phong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Trưởng phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
12 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Trưởng/phó phòng ngành Tài Chính/ Đầu tư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng, phó phòng kế hoạch sản xuất vật tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 16,0 - 18,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Biên phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh 6 tháng qua
en 8.8 Trưởng phòng/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Trưởng phòng Nhân sự, Giám đốc Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
7.0 Trưởng phòng HCNS (trên 10 năm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.8 Trưởng, phó P.Kế hoạch, P.QC ; Quản đốc, P.Quản đốc xưởng gỗ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
6.7 Trưởng nhóm, Trưởng Bộ Phận, Giám Đốc kinh doanh, Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.6 Giám sát/ Trợ lí bộ phận kỹ thuật tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
11 năm 8,0 - 11,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.5 Phó/Trưởng Phòng Marketing hoặc Kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
6.0 Phó giám đốc / Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
11 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 5.9 Cấp quản lý kinh doanh từ trưởng phòng trở lên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
5.8 TRƯỞNG PHÒNG KỸ THUẬT HOẶC DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.5 Trưởng phòng Tổng vụ
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
5.4 Trưởng phòng trở lên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 5.4 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en 5.3 Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.3 Giám đốc Kinh doanh & Tiếp Thị, Giám đốc Phát Triển Kinh Doanh, Giám đốc Thương hiệu, Giám đốc Kế hoạch, Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 9 năm qua
en 5.3 Trưởng phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.2 Trưởng phòng Quảng cáo Tiếp Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.8 Trưởng Phòng Bảo Hiểm/ Hàng Hải
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.8 Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
4.8 Trưởng phòng đầu tư dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm 2,000 - 2,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
4.7 Trưởng phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 Trưởng phỏng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 900 - 1,000 USD Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 Chỉ Huy Trưởng Công Trình/ Chỉ Huy Phó Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.6 GĐ/PGĐ-Trưởng/P phòng kinh doanh BĐS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Truong phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.4 Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.2 Nhân viên/trợ lý/trưởng phòng/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
11 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.2 TRưởng phòng HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
4.0 Trưởng/phó phòng Hành chính/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.9 TRUONG PHONG R&D
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.7 Trưởng Phòng CNTT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.6 Truong phong - Giam doc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.5 Trưởng bộ phận M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 800 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.5 Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.5 Phó Tổng Giám đốc/Giám đốc/Phó Giám đốc/Trợ Lý Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -43
11 năm 10,0 - 30,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
3.4 Trưởng, phó phòng HCNS, Chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.3 Trưởng phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.3 Truong Phong Kinh Doanh (ASM)
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.2 Trợ lý giám đốc - Trưởng phòng Marketing/ Thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 18,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.2 Truong phong
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
3.1 Trưởng ngành hàng/ Trưởng phòng kinh doanh (Sales / Business Development)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Trưởng phòng kinh doanh bất động sản, trợ lý Giám đốc, TP Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng Đảm bảo chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12