Tìm hồ sơ

Tìm thấy 110 hồ sơ area sale manger x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.2 AREA SALE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.2 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.1 Area sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 900 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.0 Area Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
6.8 Area Sales Manager-Quản lý Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.7 Sales Supervisor(Sales sup), Area Sales Manager(ASM) Miền Đông Nam Bộ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
6.7 Aria Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Khánh Hòa hơn 10 năm qua
6.7 Area Sales Manager (Quản Lý Bán Hàng Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ
hơn 10 năm qua
6.7 Sales Manager, Team Leader, Area Sales Manager, Head of the Director / Deputy Director of the branch, The chief representative.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng KV Tây Nguyên
KV Nam Trung Bộ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
6.7 ASM ( Area sales manager )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 6.5 Sale Manager/ Area Sale Manager/ Regional Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.5 Area Sale Manager North
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Thanh Hóa
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
6.4 Quản Lý Khu Vực (Area Sales Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 Area Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.9 Marketing Manager, Sale Manager, Operating Manager, Area Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 5.6 Area Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 REGIONAL SALES MANAGER/ AREA SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 5.4 Area sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
5.3 Area Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Giám Sát Vùng (Area Sales Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm 24,0 - 29,0 tr.VND Cần Thơ hơn 10 năm qua
5.1 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 5.0 Sales Manager/Area Sales Manager/Marketing Manager/Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
4.9 Area Sales Manager/Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.6 Team Leader, Chuyên Viên, Trưởng Nhóm, Sales manager, Area Supervisor Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.5 Area Sales Mananger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm 800 - 1,000 USD Lâm Đồng
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
en 4.4 Area sales manager, Regional sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.4 Area Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 Area sale manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.2 “Quản Lý Bán Hàng Khu Vực (Area Sales Manager)”
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Dak Lak
Gia Lai
Kon Tum
hơn 10 năm qua
en 4.1 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 4.1 Area sales manager/ strong skills in Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 750 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 Area Sales Manager (FMCG)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.0 Area Sales manager/ Regional Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.0 Area sales manager hoặc Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
KV Tây Nguyên
hơn 10 năm qua
3.9 Area Sale Manager (Quản Lý Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.9 Area Sales Manager, Sales Supervisor
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Tây Nguyên
hơn 10 năm qua
en 3.8 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.8 Area sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
3.8 Area Sale Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.7 AREA SALE MANAGER
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 REGIONAL SALES MANAGER/AREA SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.5 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 20,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Sale Supervisor/ Area Sale Manager/ District Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
hơn 10 năm qua
en 3.4 Area sales manager, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.4 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
2 năm 18,0 - 22,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 Area Sales Manager, Hospital Tender Manager, Marketing Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3