Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
QLDA/TVGS trưởng/ TVGS, Chỉ Huy Trưởng/ Phó Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 60
|
26 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Chỉ huy trưởng công trình xây dựng dân dụng ( nhà nhiều tầng )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 63
|
20 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
3.3 |
Kỹ Sư Xây Dựng / Chỉ Huy Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Chỉ huy trưởng - Phụ trách kế hoạch kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Chỉ huy trưởng công trường/Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
Kế toán QLDA, chỉ huy công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
en 7.8 |
Kỹ sư trưởng hoặc chỉ huy công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Chỉ Huy Trưởng / Kỹ Sư Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | 500 - 800 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Chỉ Huy Trưởng/ Đội Trưởng Xây Dựng/ Trưởng Phòng Dự Án Và Đầu Tư/ Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật/ Dự Án/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc Dự Án/ Chỉ Huy Trưởng Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lai Châu Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
7.0 |
Chỉ huy trưởng Công trình, Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
Chỉ huy trưởng hoặc các vị trí tương đương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
6.9 |
Chi huy trưởng công trường hoặc quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 12,0 - 17,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Nam Định |
hơn 10 năm qua |
Chỉ huy trưởng/ Chỉ huy phó/ Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
5.6 |
Chỉ huy trưởng/Chỉ huy phó/ Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 15,0 - 60,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Quản lý dự án, Chỉ huy trưởng công trình, Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
7 năm | 16,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
quản lý dự án, kỹ sư xây dựng, giám sát thi công, chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
5.7 |
Chỉ huy trưởng, cán bộ hồ sơ thanh quyết toán, đấu thầu, phòng dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
Chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
QLDA, Kiểm toán, Chỉ huy trưởng, kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en 4.0 |
Giám Đốc Dự Án,quản Lí Tài Chính Dự Án,chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 11
|
5 năm | 750 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Chi huy truong cong truong
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phó Chỉ Huy Trưởng - Cán Bộ Kỹ Thuật ( Nhà Thầu) ; Cán Bộ Ban Qlda ( Chủ Đầu Tư )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chỉ huy trưởng, cán bộ kỹ thuật, cán bộ chuyên phụ trách hồ sơ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Trưởng, Chỉ Huy Trưởng Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hải Phòng Hưng Yên Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Chỉ huy, quản lý công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Cán bộ kỹ thuật.chỉ huy trưởng.cán bộ tư vấn giám sát
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chỉ Huy Công Trường - Gíam Sát Thi Công Nội Thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
6.4 |
Chỉ Huy Trưởng Hoặc Chỉ Huy Phó Công Trình Hệ Thống M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
Hồ Sơ Ứng Tuyển - Trưởng Phòng Kỹ Thuật/ Chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Chỉ huy trưởng công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, chỉ huy công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên gia kiểm tra không phá hủy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Kinshasa |
hơn 10 năm qua | |
Chỉ huy trưởng - kỹ thuật thi công - giám sát viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Điện Biên Đồng Nai Hà Tĩnh Nghệ An Quảng Bình Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Gíam Sát Công Trình Nội Thất/Chỉ Huy Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Chỉ Huy Trưởng, Giám Sát Thi Công,hồ Sơ Hoàn Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nguồn Tin Tại Timviecnhanh Vị Trí: Tuyển Bộ Phận Pha Chế- Công Ty Tnhh Phúc Hưng Thịnh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Kinh Doanh, Hành Chính - Nhân Sự, Năng Động, Nhiệt Tình Và Chí Hướng Phát Triển
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên tư vấn Sở hữu Trí tuệ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Huyen Trang - Ung Tuyen Vi Tri Chuyen Vien Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám sát An Ninh hoặc chỉ huy Trưởng bảo vệ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Chỉ Huy Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Hành chính nhân sự, thư ký dự án, tư vấn luật sở hữu trí tuệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hướng Dẫn Du Lịch, Thuyết Minh Viên, Giải Trí, Vui Chơi
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
6.2 |
Chỉ huy công trình, đội trưởng thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh Hải Dương Hải Phòng Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Kỹ sư xây dựng,chỉ huy công trường
| Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Chỉ Huy Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |