Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý, giám sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 67
|
30 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Chỉ huy trưởng hoặc Tư vấn giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 62
|
28 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
3.5 |
GÍAM ĐỐC SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
24 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám Đốc Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
24 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
6.1 |
Giám đốc sản xuất hoặc Giám đốc nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
20 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Sales Manager; Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | 1,000 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Trưởng nhóm/Giám sát/Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 59
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng Kênh Siêu Thị
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
19 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Điện Nước Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
|
19 năm | Thương lượng |
Quảng Bình
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
3.9 |
Giám đốc DA Xây dựng hoặc Giám đốc/Phó Tổng giám đốc phụ trách Xây dựng/Đầu tư thuộc các Công ty là Chủ đầu tư trong lĩnh vực Bất động sản/Xây dựng/Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Nhân Viên Giám Sát - Nhân Viên An Ninh - Nhân viên kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Giám Sát Bảo Trì (Làm Việc Tại Tiền Giang)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng | Tiền Giang | hơn 10 năm qua |
Giáo Dục / Đào Tạo / Giám Sát / Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
GIÁM ĐỐC NHÀ MÁY / GIÁM ĐỐC SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
giám đốc quản lý dư án- chỉ huy trưởng công trưởng-trưởng nhóm giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát - Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
17 năm | 22,0 - 26,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Toàn quốc |
hơn 2 năm qua | |
4.2 |
Trưởng Tư Vấn Giám Sát. Tư Vấn Giám Sát Hiện Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
16 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân Viên Giám Sát Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
16 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
Quản lý kinh doanh, Giám sát khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Cà Mau Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Giám đốc, Trưởng phòng trong lĩnh vực sản xuất, chất lượng hoặc kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Tư Vấn Giám Sát - Quản Lý Dự Án - Chỉ Huy Công Trình - Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
15 năm | 9,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Giám đốc bán hàng ( Sales Manager North )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Quản Lý/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
15 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
3.6 |
Giám Đốc Sản Xuất / Phó Giám Đốc Sản Xuất / Trưởng Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc vùng(Bảo hiểm),Quản lý Bộ phận chăm sóc KH,Quản lý sàn GDBDS,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
15 năm | 30,0 - 50,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám Sát An Ninh/ An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
Quản lý điều hành - Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm/giám sát công việc bảo trì/sửa chữa thiết bị điện/điện tử/điện lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc điều hành khách sạn
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng chính sách và phát triển sản KHDN, Giám đốc chi nhánh ngân hàng, Giám đốc Khối KHDN, Giám đốc quản lý rủi ro tín dụng, Trưởng Phòng quản lý tín dụng, Trưởng phòng tái thẩm định của ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
15 năm | 1,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm/ Giám sát; Nhân sự hành chính/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
en 6.9 |
Giám sát bảo trì, trợ lý giám đốc kỹ thuật/ bảo trì, Trưởng phòng bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.7 |
Kỹ sư Tư vấn giám sát, Quản lý dự án, chi huy trưởng công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Giám đốc sản xuất, trưởng phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Trưởng nhóm, Giám sát công trình, Chỉ huy trưởng CT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Tĩnh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Giám Đốc Sản Xuất,Quản đốc, Quản lý sản xuất Gỗ nội_ngoại thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Chuyên viên Quản lý dự án/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc sản xuất, giám đốc kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 51
|
14 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Quản lý dự án, Tư vấn giám sát, Chỉ huy trưởng công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Phó tổng giám đốc, giám đốc sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
14 năm | 45,0 - 75,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Điện, Giám sát, Chỉ huy trưởng công trình hoặc trưởng phòng MEP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 18,0 - 22,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phó giám đốc, giám đốc điều hành kinh doanh, tài chính kế toán, sản xuất...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên quản lý, giám sát dự án đầu tư xây dựng cơ bản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Lào Cai |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý bếp, Giám Sát Bếp, Bếp Phó, Bếp Trưởng, Chuyên Viên R & D ẩm thực, SousChef, Executive SousChef, Executive Chef
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.8 |
Giám Đốc Ẩm Thực/ Giám Đốc Kinh Doanh Nhà Hàng Khách Sạn/ Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Trưởng nhóm/Giám sát hãng Hàng không
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
13 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
7.3 |
GIÁM ĐỐC TRÊN 10 NĂM KINH NGHIỆM TRONG CÔNG TÁC SET UP, TƯ VẤN, QUẢN LÝ VÀ ĐIỀU HÀNH CÁC DỰ ÁN KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG, RESORT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
7.0 |
Giám Sát Kỹ Thuật Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |