Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
5.4 |
Trưởng nhóm - Giám Sát - Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Sales Manager, Trưởng Phòng Kinh doanh, Giám sát, ASM, RSM, DSM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Giám sát/Giám đốc miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Quản lý DA; hoặc Giám sát XD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Giám sát/Quản lý Sales & M
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Giám sát/Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
An Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Chỉ Huy Trưởng / Kỹ Sư Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | 500 - 800 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Trưởng nhóm. giám sát , quản lí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Giám Sát Kinh Doanh hoặc nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Giám Sát, ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Kinh doanh, giám sát, giao nhận XNK, vật tư ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản lý, giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Quảng Ngãi | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Quản lý dự án, Trưởng, phó phòng thiết kế, Tư vấn Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Giám sát kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.4 |
Thư Ký/ Trợ Lý/ Cửa Hàng Trưởng/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.3 |
Trưởng Nhóm / Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
10 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Giám Sát Kinh Doanh (Business Development Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
10 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Mechanical supervisor / Giám sát bảo trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Giám Đốc Sản Xuất/ Phó Giám Đốc Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Trợ lý, Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Quản lý dự án / giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.6 |
GIÁM SÁT BÁN HÀNG / ASM KHU VỰC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Quản Lý - Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Giám sát bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Quản lý (Giám sát) bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Trợ lý/ Giám sát QA; Sản xuất/ Nhân viên thẩm định
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Giám Sát Bán Hàng Kênh Siêu Thị
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Trưởng nhóm / Gíam sát / Quản lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Kỹ sư cơ khí, Kỹ sư khuôn mẫu, Quản lý sản xuất, Giám sát sản xuất, Quản lý chất lượng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Quản Lý, Giám Sát, Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Phòng Dự Án/ Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám sát viên, chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua |
en |
Giám Sát Kho (Biên Hòa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc/ Trưởng Phòng Marketing/ Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Quản lý,Giám sát,Trưởng nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Thanh Hóa | hơn 10 năm qua | |
en |
HR Supervisor- Giám Sát Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua |
Giám Sát Kinh Doanh Kênh Siêu Thị
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
kỹ sư giám sát, dự án, dịch vụ kỹ thuật, bảo trì, sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc sản xuất trưởng phòng Qa/ qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý hoặc giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, thủ kho, bán hàng showroom, giám sát bán hàng showroom, thu ngân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua | |
GIÁM SÁT - LẬP DỰ TOÁN - QUYẾT TOÁN CÔNG TRÌNH
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Security Supervisor/ Giám Sát An Ninh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 10 năm qua | |
Giám sát bán hàng khu vực Bình Dương (Hồ Chí Minh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Giám sát Bán Hàng, Chuyên Viên Thu Mua Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên/Giám sát C&B
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý,Giám sát kỹ thuật or kỹ sư bảo trì điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 10 năm qua |