Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,859 hồ sơ ngành nghề Phi chính phủ / Phi lợi nhuận x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Technical Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Service , IT Administrator, MIS Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên văn phòng, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hòa Bình hơn 10 năm qua
en Project Coordinator/ Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Administrative staff personnel
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Admin, Officer, Assistant, HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Senior Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en Brand Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Dự Án / Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 400 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Hành chính nhân sự - chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Cần Thơ hơn 10 năm qua
en Nhân viên Biên - Phiên dịch, Biên tập viên, Marketing Copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Marketing / Truyền Thông / Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 300 - 500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Kinh doanh, Marketing, Hành chính Văn phòng, Trợ lý, Thư ký...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en Customer service, Consultant, Office employee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Senior Staff/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Nhân viên nhân sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Giám đốc Kinh doanh, trưởng phòng Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
22 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Purchasing / Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Receptionist/Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Customer Service Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 900 - 1,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Project Management Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên Hành chính Văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giáo viên Tiếng Anh các cấp, cộng tác viên biên tập nội dung tiếng Anh, biên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý chương trình, chuyên viên tư vấn, nhân viên marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 10 năm qua
en Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 6,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en Business man in tourism or aviation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên kinh doanh, Nhân viên Marketing, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Taxation Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Trợ lý/ Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,5 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân viên môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en Deputy Chief of Party, Chemonics International Inc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 72
35 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng/ Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Quản lý dự án xây dựng; Quản lý bán hàng; Nhan viên trong các INGO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
Admin, HR,PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Điều phối dự án/ Trợ lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Commercial Assistant/ Oversea purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15