Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,956 hồ sơ ngành nghề Thực phẩm & Đồ uống x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
QA/QC và R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 9 năm qua
Brand Manager or Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên Giám sát or Quản lý mại vụ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
Trưởng Vùng, Trưởng Kênh hoặc Trưởng Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 800 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Bác sĩ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
10 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 721 - 824 USD Hà Nội hơn 9 năm qua
Doctor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -32
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Doctor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
10 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en R&D specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 3 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, sales admin trong Cty phân phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám sát bán hàng MT (Sup)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
10 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 14,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
HR Coordinator & Executive Assistant, Admin & HR executive, Assistant Admin & HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm 7,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Doctor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Nurse
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nurse
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Quản lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Hospitality / Tourism
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.4 Marketing Manager/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Khác
hơn 10 năm qua
en 7.0 Quality Manager/Laboratory Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
6.7 Area Sales Manager (Quản Lý Bán Hàng Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en 6.3 Operations Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 Category Manager / Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm trên 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 5.9 Administration or Purchasing Field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.8 Trưởng Chi Nhánh,Giám Đốc Kinh Doanh, Giám Đốc Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 5.0 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
5.0 Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 4.8 Supply Chain, Planning - Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 27,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 MT Manager (north)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.6 Giám Đốc Phất Triển Doanh Nghiệp (Business Development Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
4.5 Quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Quản Lý Chất Lượng - QAC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 700 - 1,000 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.0 ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
3.9 Trưởng bộ phận sản xuất - Quản đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.9 Quan Ly Mua Hang/Xuat Nhap Khau
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Nutrition consultant/Medical Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm 13,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.8 Area sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.7 Trợ lý ( Assistant ) / Quản lý ( Manager ) Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.4 Nhân viên quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
9 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
3.4 Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ hơn 10 năm qua
3.2 Tp.DVKH, Trưởng bộ phận Sale Admin, Trợ lý GĐKD, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Vice Director/Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 41
9 năm trên 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám sát bán hàng/ Giám sát kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12