Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,956 hồ sơ ngành nghề Thực phẩm & Đồ uống x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.0 Trưởng phòng - Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.9 ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ hơn 10 năm qua
3.9 Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm 1,400 - 2,400 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 QA, QC, R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm 1,000 - 1,200 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Quản lý (Sản xuất, Kỹ thuật, Kho)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.8 nhân viên vận hành máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.7 Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực miền đông, (RSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hòa Bình
Điện Biên
hơn 10 năm qua
3.7 Trưởng phòng thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.7 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.6 GIÁM SÁT BÁN HÀNG / ASM KHU VỰC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 3.5 Nhan Su, Tong Vu, C&B
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.5 Planning, Packaging Development, Purchasing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.5 Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
10 năm Thương lượng KV Đông Nam Bộ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.4 Trưởng / Phó phòng trở lên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 PLANNING SUPERVISOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.4 Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Thái Bình
hơn 10 năm qua
en 3.4 QA, QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm 30,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 Regional Sale Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm 500 - 800 USD Đồng Nai
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.2 Area Sales Manager (Quản Lý Bán Hàng Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Nghệ An hơn 10 năm qua
en 3.2 Marketing Executive / Media manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.1 Giám Đốc Bán Hàng Vùng (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Toàn quốc hơn 10 năm qua
en Sales supervisor & ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Trà Vinh
hơn 10 năm qua
Quản lý sản xuất, Tư vấn lắp đặt dây chuyền sản xuất,Quản lý kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en restaurant manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -32
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Bếp Trường. Quản Lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 15,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Export Sales / Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm trên 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám Sát Kinh Doanh Kênh Siêu Thị
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
GSBH Lâm Đồng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Lâm Đồng hơn 10 năm qua
Bếp Trưởng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên văn phòng, thủ kho, bán hàng showroom, giám sát bán hàng showroom, thu ngân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 10 năm qua
en Chief accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng / Hành Chính Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Khác
hơn 10 năm qua
Giám sát-Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng/phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên Viên thiết kế chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
ASM Quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
10 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Dak Lak
Phú Yên
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm 1,000 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản l ý - điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Quản lý kênh siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
10 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Vĩnh Long
Cần Thơ
Bến Tre
hơn 10 năm qua
en Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám đốc bán hàng, Giám đốc Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Electrial Engineer, Automation Engineer, M&E Engineer, Instrumentation Engineer, Electrial Supervisor, Automation Supervisor, M&E Supervisor, Instrumentation Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Long An
hơn 10 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11