Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.6 |
Quản lý điều hành+ cơ khí chế tạo+ Chủ nhiệm công trình+ Tư vấn giám sát kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
|
11 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Quản Lý Kinh Doanh (ASM, RSM, FF Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 650 - 1,200 USD | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Quản Lý Nhà Hàng Chuyên Nghiệp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Quan ly dieu hanh
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -45
|
11 năm | 2,500 - 3,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Phòng kế hoạch, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
quản lý dự án, công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Quản lý dự án M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Quản Lý Nhà Hàng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Vĩnh Long Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Quản Lý dự án - Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Quản lý thí nghiệm & kiểm định xây dựng hoặc một công việc bất kỳ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Chuyên viên, cán bộ Ban quản lý dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
QUAN LY CO DIEN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
QUẢN LÝ, GIÁM SÁT, KHAI BÁO THỦ TỤC THÔNG QUAN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
QUẢN LÝ, GIÁM SÁT, KHAI BÁO THỦ TỤC THÔNG QUAN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Quản lý dự án xây dựng; Quản lý bán hàng; Nhan viên trong các INGO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
Quản lý xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
tro ly kinh doanh , hoac quan ly sales admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
nhan vien, chuyen vien, quan ly-dieu hanh, truong- pho phong, giam doc , pho giam doc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý, nhân sự, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | 515 - 1,030 USD |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 400 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý kỹ thuật dự án xâ dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
kinh doanh - quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | 800 - 1,200 USD |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Trưởng nhóm; quản lý; chỉ huy trưởng...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giam doc, quan ly
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 5,000 - 8,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Quản lý, điều hành dự án Kiến Trúc và Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Khác
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
CHỈ HUY TRƯỞNG, TƯ VẤN GIÁM SÁT, QUẢN LÝ DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên quản lý hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Quản lý bộ phận đặt phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Quan ly co so ve the thao, lai xe o to
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -39
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Kỹ sư, Chủ trì thiết kế, Tư vấn giám sát, Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý dự án, Kiến trúc sư, giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, Giám đốc, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Giám sát kinh doanh,Quản lý vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
|
11 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
en |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý HC_NS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Kế Toán Trưởng/ Kế Toán Tổng Hợp/ Quản Lý Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Phien dich tieng anh, tro ly , nhan vien hanh chanh, kho van, xuat nhap khau, mua hang, quan ly kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Sơn La Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý và Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Quan ly dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -30
|
11 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
QUẢN LÝ
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |