Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,185 hồ sơ tại Thái Nguyên x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng, Kế Toán Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
Tuyên Quang
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Kỹ sư tự động hóa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Thái Nguyên
Toàn quốc
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Kế Toán, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 10 năm qua
4.7 Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tĩnh
Hòa Bình
Hưng Yên
Lào Cai
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
Yên Bái
hơn 10 năm qua
Kỹ sư điện
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Hà Tĩnh
Nghệ An
Quảng Nam
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Quản lý giám sát Sản Xuất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Cán bộ Kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Điện Biên
Hà Giang
Hà Nam
Hưng Yên
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Thái Nguyên
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Lam thông dịch viên tiếng hàn quốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Phú Thọ
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kế Toán,nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 10 năm qua
Nhân viên xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang

Bắc Ninh
Hải Dương
Thái Bình
Thái Nguyên
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Nhân viên quản lý chất lượng
| Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Ninh Bình
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính, kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Kĩ Thuật Viên Xét Nghiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Quảng Trị
Thái Nguyên
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
Quảng Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Kỹ sư điện tử
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Nam Định
Ninh Bình
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Kỹ sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội

Thái Nguyên
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Kỹ sư cơ khí
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hà Tĩnh
Nghệ An
Thái Nguyên
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Lập trình ,vận hành máy CNC
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 250 - 300 USD Hà Nội
Hà Tĩnh
Nghệ An
Quảng Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân viên Cơ khí
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Kỹ sư điện - tự động hóa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Lạng Sơn
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân viên An toàn lao động môi trường
| Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân viên IT
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Dương
Nam Định
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân viên thiết kế kết cấu, giám sát
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Phóng viên, biên tập viên, cộng tác viên
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Kỹ sư điện/điện tử
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân viên lễ tân
| Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Thái Nguyên
Tuyên Quang
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Ứng Tuyển Kế Toán, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính - văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 10 năm qua
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Quản Trị Hệ Thống Mạng / Kỹ Sư Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Phòng
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hòa Bình
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Sự, Cskh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Phú Thọ
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Y Sĩ Đa Khoa Định Hướng Dự Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Kinh Nghiem 7 Năm Cần Tìm Công Việc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phân Tích, Qc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Lạng Sơn
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp-Kế Toán Thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 10 năm qua
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16