Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
4.8 |
Giám Sát Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám sát dịch vụ tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
4.3 |
Chuyên viên giám sát dịch vụ - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Cố Vấn Dịch Vụ / Giám Sát Dịch Vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng, Giám Sát Dịch Vụ Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Khác |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên Marketing / Giám Sát Dịch Vụ Khách Hàng - Marketing Executive / Senior Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 6.4 |
Giám sát dịch vụ khách hàng, Trợ lý quản lý tòa nhà, Trợ lý bộ phận housekeeping
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.2 |
Giám đốc sản phẩm dịch vụ, Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giám sát bán hàng, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám sát bộ phận dịch vụ khách hàng/ thu ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
3.4 |
Đội trưởng giám sát/ Giám sát khu vực/ Giám sát khối/ Quản lý dịch vụ/ Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
GIÁM SÁT- TỔ TRƯỞNG - DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG, CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý điều hành - Giám sát kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | trên 10,0 tr.VND | Bến Tre | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh - Đại Diện Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý cửa hàng, giám sát bán hàng, dịch vụ khách hàng, trợ lý...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tuyển Dụng -Giám Sát Nhân Sự- Tư Vấn Dịch Vụ Pháp Lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giao Dịch Viên, Nhân Viên Tư Vấn Sản Phẩm Dịch Vụ, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Định
Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Giao Dịch Viên, Nhân Viên Tư Vấn Sản Phẩm Dịch Vụ, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua | |
kỹ sư giám sát, dự án, dịch vụ kỹ thuật, bảo trì, sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng, Dịch Vụ Khách Hàng, Marketing, Thư Kí/trợ Lý, Hành Chính, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh; Dịch Vụ, Chăm Sóc Khách Hàng; Cửa Hàng; Bán Hàng Qua Điện Thoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
CHUYÊN VIÊN DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG; GIÁM SÁT KHO HÀNG.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh - Đại Diện Thương Mại Khu Vực Bình Định
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Bình Định | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh Nghành Tiêu Dùng Nhanh Và Dịch Vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám sát Bán hàng/ Theo dõi đơn hàng/ Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
8 năm | 10,0 - 13,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Giám sát kinh doanh, Trợ lý kinh doanh, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
Dịch vụ khách hàng, Hỗ trợ tín dụng, Giao dịch viên, Sales Admin.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên môi giới bất động sản, nhân viên dịch vụ k.hàng, trưởng nhóm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Ứng Viên Kỹ Sư Bán Hàng, Kỹ Sư Dịch Vụ, Giám Sát Bán Hàng, Qa/qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Đánh Giá Chất lượng dịch vụ, chất lượng trong sản xuất, QA.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chánh, Nhân Sự, Sales Và Dịch Vụ Chăm Sóc, Ngoại Giao Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 3.5 |
Trợ Lý/ Giám Sát/ Nhân Viên Cấp Trung/ Thu Mua Vật Tư/ Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
giám sát kinh doanh kênh MT, giao dịch viên ngân hàng, nhân viên phòng kinh doanh, marketing sản phẩm, lĩnh vực kế toán, thống kê.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | 300 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Tháp An Giang |
hơn 10 năm qua | |
en 3.5 |
Nhân viên định giá, Nhân viên ngân hàng, Nhân viên dịch vụ khách hàng( nhà hàng, khách sạn)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.2 |
Giám sát kinh doanh-dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Trưởng phòng Phát triển sản phẩm dịch vụ, Trưởng phòng đào tạo, Phó Giám Đốc Chi Nhánh phụ trách kế toán giao dịch.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Nhân Sự/Giám Sát Bán Hàng/đại Diện Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Quảng Bình | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng; Xúc Tiến Bán Hàng Khu Vực; Hoạch Định Chiến Lược Kinh Doanh; Hoạch Định Vật Tư, Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
3.3 |
Trưởng nhóm/Giám sát/ Chuyên viên trong ngành Ngân hàng, Bất Động Sản, Bưu Chính Viễn Thông, Dầu khí, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
7 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 10 năm qua |
6.9 |
Quản lý, Trưởng nhóm, Trưởng phòng, Trưởng vùng, Giám đốc/Phó Giám đốc chi nhánh, giám sát, Trưởng đại diện...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
KV Tây Nguyên
Đồng Bằng Sông Cửu Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư thiết kế hạ tầng giao thông, san nền, cấp thoát nước, cấp điện kết hợp với công tác biên phiên dịch tiếng anh trong lĩnh vực xây dựng, Kỹ sư Kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Phục Vụ, Giám Sát Nhà Hàng Khách Sạn, Bar, Pub, Club, Lounge ; Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng; Nhân Viên Bán Hàng; Nhân Viên Trực Tổng Đài, Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Dịch vụ khách hàng-Giao dịch viên-Kiểm soát viên-Tư vấn viên-Kế toán kho-Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Sales, Nhân Viên Chứng Từ, Nhân Viên Dich Vụ Khách Hàng, Nv Khai Thác, Nv Quản Lý Vỏ Cont, Nv Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán, Nv Văn Phòng, Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua |