Tìm hồ sơ

Tìm thấy 923 hồ sơ ky thuat x tại Bắc Ninh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Tốt Nghiệp Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nhiệp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Phần Cứng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 11
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí !
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ thuât viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Phú Thọ
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thú Y
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Nghệ An
Thanh Hóa
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Điện Tự Động Hóa / Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Trong Nghành Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuât, Thiết Kế Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Chuyên Ngành Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Đà Nẵng
Hà Tĩnh
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Ngành Công Nghệ Sinh Học (Y Tế, Thực Phẩm, Môi Trường)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Đà Nẵng
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật / Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật. Gia Công Cơ Khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhan Vien Ky Thuat ,kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Cán bộ kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Kinshasa
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật (biết tiếng nhật)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Vĩnh Phúc
Thái Nguyên
Nam Định
Hưng Yên
Hòa Bình
Hải Dương
Hà Nam
Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật - kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Phú Thọ
Quảng Ninh
Thái Nguyên
Tuyên Quang
Yên Bái
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, kỹ sư hóa học
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bình Dương
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Kỹ sư thiết kế máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Ninh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bắc Ninh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Vĩnh Phúc
Yên Bái
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Ky Su Cap Thoat Nuoc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Bảo Trì Thiết Bị Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Trong Ngành Nghề Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bắc Ninh hơn 10 năm qua
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Điện Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Cao Bằng
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Kỹ Thuật Cơ Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhan Vien Ky Thuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15