Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,460 hồ sơ ky thuat vien x tại Bắc Ninh x , Hà Tây x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kỹ thuật viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 10 năm qua
Kỹ thuật viên IT, Mạng, Tổng Đài 1900, thiết kế, Web
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Ninh Bình
Nam Định
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh ,nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Tuyên Quang
hơn 10 năm qua
Thư ký/hành chính, nhân viên văn phòng, nhân viên kinh doanh, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Chuyên Viên It,nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kế toán bán hàng, Kế toán thuế, Kế toán nội bộ , Thủ quỹ, Thu ngân, Thư ký, Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật viễn thông , NV kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Bán Hàng,nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ thuật viên/kỹ sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh/ Chuyên viên kỹ thuật điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật điện kiêm lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, Kỹ sư hóa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Thư Ký / Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Kỹ thuật viên/ Kỹ sư/ Nhân viên kỹ sư cơ khí chế tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ sư oto - Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
nhân viên kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en kỹ sư viễn thông, kỹ thuật, quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
Nhân viên IT, kỹ thuật viên máy tính, quản trị web/ seo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư, kĩ thuật viên ngành điện tử - viễn thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Kế Toán, Trợ Lý, Thư Ký, Ctv
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính/Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật Điện, Điện Tử, Viễn Thông Và Cntt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật Viên/ Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng - Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lâm Đồng
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật / kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Hà Nam
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, kỹ sư cơ khí, sửa chữa máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Kỹ Sư Thiết Kế Khuôn Mẫu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý, Thư Ký Giám Đốc, Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Chủ Trì Kiến Trúc, Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật Viên Cơ Khí, Điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bắc Ninh hơn 10 năm qua
Chuyên viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hà Nội
Yên Bái
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Thư ký văn phòng, Nhân viên hành chính, Trợ giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
9 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Mong muốn làm các công việc liên quan tới hành chính, thư ký, chăm sóc khách hàng. Vị trí trưởng nhóm, quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, mảketing và kỹ thuật về công nghệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Phú Thọ
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật Viên Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12