Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám sát, trưởng phòng hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Dak Lak | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Hoạch Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
R&D Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên QA/QC, thí nghiệm, R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
QUẢN LÝ BÁN HÀNG
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | trên 13,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên quản lý chất lượng, QA, QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | 250 - 300 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
NHÂN VIÊN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Export-Import, Logistics Team leader/ Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Sản Xuất /Kỹ Sư Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Planning Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 31
|
6 năm | 30,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | 10 tháng qua | |
H.S.E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Sales Admin - Kinh doanh - Dịch vụ khach hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên - Trợ lý marketing, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên QA/ QC (thực phẩm)/ Nhân viên phòng Lab/ HACCP/ Thủ kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Bếp Trưởng (CHEF)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Executive Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Tiền Giang |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Sóc Trăng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Sr Recruitment Executive/ Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Bảo Trì, Kỹ Thuật Viên Điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 5,5 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Bác sĩ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Marketing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tư vấn bảo hiểm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
6 năm | 103 - 206 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Bác sĩ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en 8.2 |
Giám sát ngành hàng tiêu dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Assistant Brand Manager / Deputy Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 900 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.0 |
Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.0 |
SUPPERVISOR /TEAMLEADER/MAINTENANCE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.7 |
Trưởng Phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 9 năm qua |
en 7.7 |
Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.6 |
Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 7.2 |
Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.0 |
Marketing executive/ Events/PR/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.0 |
Marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.0 |
Application for Warehouse Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Đồng Nai
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
5 năm | Thương lượng |
Vĩnh Long
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Giám Đốc Kinh Doanh Vùng,Miền (RSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 1,000 - 3,000 USD |
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
en 6.5 |
Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.5 |
Marketing/ Project/ Assistant Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Key Account Manager - Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Purchasing/Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Specialist/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Marketing / Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 500 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Kiên Giang |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Đại diện kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.1 |
QUẢN LÝ CỬA HÀNG, NHÀ HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 10 năm qua |