Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Nhân viên tài chính, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | under 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân Viên Tư Vấn Du Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên tài chính - kinh doanh- phát triển dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Trị Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Học Việc Web
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân Viên Marketing/ Tài Chính Đầu Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên bán hàng/ Điều phối viên dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán, Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kinh doanh, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán Kiêm Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kĩ thuật dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Ứng tuyển vị trí nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên/Quản lý sản xuất/Quản đốc/ISO/Kinh Doanh/Điều Hành/KCS/QC/QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Nhân Viên Xây Dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên quản lý chất lượng, các lĩnh vực liên quan công nghệ thực phẩm, đồ uống,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
nhân viên tester,kiểm thử phần mềm và nhân viên triển khai phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Khánh Hòa Khác |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
22 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư điện tử viễn thông - quản trị mạng - nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Marketing / Sale Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Tiếp Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị viên tập sự, Nhân viên nhân sự, Nhân viên quản trị sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Write Reviews, Opinions, and Testimonials in English , Biên- phiên dịch viên, Tiếp thị trực tuyến, Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán, Lao Động Phổ Thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bạc Liêu Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư Điện tử- Viễn Thông, Kỹ Sư Hệ Thống Nhúng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Sales Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
en |
Quản lý dự án xây dựng; Quản lý bán hàng; Nhan viên trong các INGO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên Giám sát kinh doanh các tỉnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Viên , Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh tại Đà Nẵng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên hành chính / kế toán / Tổng hợp.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 400 - 800 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên PR/ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên kinh doanh/ marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Kỹ sư môi trường, nhân viên quản lý chất lượng QA/QC
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |