Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Hồ sơ ứng tuyển vị trí Chỉ huy trưởng công trình, Kỹ sư trưởng công trường, Quản lý dự án hoặc vị trí Quản lý trong một Công ty hoạt động trong lĩnh vực Xây dựng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | 30,0 - 35,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý kiểm toán, nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý kinh doanh, nhân viên dịch vụ khách hàng, nhân viên XNK - Logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Xuất nhập khẩu, Trợ lý, Nhân viên Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh/ Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | 8,0 - 14,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Quan Ly Ban Hang Mien Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Khu Vực Miền Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Bộ Phận Lập Kế Hoạch Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Giáo Viên, Nhân Viên Vp, Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Gđ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Quảng Bình Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Trợ Lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Quảng Nam
Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Tìm Việc Trưởng Phó Ban Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Đồng Nai Khác |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật - Nhân Viên Môi Trường - Kỹ Sư Cấp Thoát Nước - Phân Tích Vi Sinh Và Xử Lý Nước Thải, Nhân Viên Qa/Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Quảng Ngãi Khác |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Điều Hành Tour - Nhân Viên Kế Toán - Trợ Lý Kiểm Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Đà Nẵng Quảng Nam Quảng Ngãi Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Đào Tạo Để Trở Thành Người Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
3.1 |
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực Miền Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Trưởng Nhóm Kinh Doanh | Quản Lý Bán Hàng | Trưởng Nhóm Dự Án Tmđt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Đà Nẵng Ninh Bình |
hơn 10 năm qua |
Kế Toán, Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán/Trợ Lý Kiểm Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Đà Nẵng Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Kế Toán, Kế Toán Quản Lý Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng đầu tư, Chuyên viên đầu tư, Trưởng Phòng hoặc Giám đốc Dự án, Chuyên viên Phân tích Kinh Doanh, Trợ lý Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Hành Chính Tổng Vụ/ Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/ Nhân Viên Thu Mua/Kế toán thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Vùng/ Trình Dược Viên ETC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Quảng Bình
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý Ban giám đốc - Giám đốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên ISO, Quản lý chất lượng, Môi trường, An toàn lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Dự Án, Chỉ Huy Trưởng, Kỹ Sư Xây Dựng Và Tu Van Giam Sat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hà Nội
Bình Dương Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Trợ Lý, Kế Toán, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán Viên, Trợ Lý Kiểm Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện-Quản Lý Bảo Trì-Quản Đốc Phân Xưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, Quản Trị Nhân Sự, Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 11
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên, Trợ Lý, Xử Lý Thông Tin, Photoshop.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Quản Lý Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng, Phó Phòng Bộ Phân. Nhân Viên Kinh Doanh, Quảng Lý, Cán Bộ Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Trợ Lý Kiểm Toán, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Trưởng bộ phận quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý, Thư Ký, Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Hành Chính,trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Hướng Dẫn Sử Dụng Thông Tin Trong Các Cơ Quan Xí Nghiệp, Nhân Viên Triển Khai Và Quản Lý Dữ Liệu Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Cần Tìm Việc Nhân Viên It, Quản Lý Trang Thiết Bị Or Nhân Viên Phòng Bảo Hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu, Nhân viên kinh doanh, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên - Giám Sát - Trợ Lý Nhà Hàng, Khách Sạn. Resort
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng Khánh Hòa Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Môi Trường, Nhân Viên Xử Lý Chất Thải Và Nhân Viên Kinh Doanh Hóa Chất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Vận Chuyển, Lưu Trữ Và Phân Phối Hàng Hóa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 66
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Sự, Tư Vấn, Nhân Viên Kinh Doanh, Hành Chính, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Nai Quảng Trị Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý - Sales Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
3.1 |
Kỹ Sư It, Trợ Lý, Trưởng Phòng/Phó Nhân Sự, Giám Sát ,sale Admin, Trưởng Phòng It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng/ Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Kiểm Toán, Nhân Viên Phân Tích Chứng Khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |