Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.1 |
Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing, Quản Lý Đơn Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua |
Trưởng Phòng Kinh Doanh - Giám Sát - Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Quản Trị, Quản Lý Chất Lượng, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
5.0 |
Kế Toán Trưởng - Kế Toán Tổng Hợp - Quản Lý Điều Hành: Có Nhiều Kỹ Năng Và Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Kế Toán-Tài Chính Các Ngành Kinh Tế Công Nghiệp, Thương Mại, Xây Dựng, Nông Nghiệp, Lâm Nghi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua |
Kế toán trưởng, giám sát, quản lý, điều hành ...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng - Phó Phòng Kinh Doanh/ Đại Diện Thương Mại/ Quản Lý Giám Sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên thẩm định tín dụng, giao dịch viên, nhân viên hành chính văn phòng, thư ký, trợ lý, nhân viên marketing, nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc, giao dịch viên, nhân viên tín dụng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Giám Sát/ Trợ Lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý -Trưởng nhóm- Nhân Viên Độc Lập QC,QA
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên, Trợ lý kiểm toán, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Phiên dịch tiếng Trung; Nhân viên hành chính; Trợ lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Thống Kê/ Nhân Viên Phân Tích Kinh Doanh/ Trợ Lý Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Long An
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kế Toán, Trợ lý Kiểm Toán, Tài Chính, Kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên khối Văn phòng ( lễ tân, trợ lý, thư ký)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Truyền thông Media/ trợ lý sales & marketing / Kỹ sư kỹ thuật viễn thông/ IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên QA, QC,KCS,tổ trưởng sx, Quản Lý Sản Xuất, Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Trị
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Trợ lý bộ phận tiền sảnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng/ quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Quản lý dự án và kế hoạch truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 7,5 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư kết cấu-Quản lý dự án-Chỉ Huy Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Biên tập viên, giáo viên Ngữ Văn, Giáo viên đào tạo kỹ năng sống, thư ký, trợ lý, nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý, Thư ký, Giao dịch viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc chất lượng/ giám sát/trưởng nhóm chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý dự án về môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý biên tập chương trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Phú Yên Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý GĐ kinh doanh/Marketing/CSKH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 8,5 - 11,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Đại diện kinh doanh, Trợ lý, Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên chăm sóc khách hàng, Trợ lý, Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Giám đốc Kinh doanh, Quản Lý Kinh Doanh, Trưởng phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kế toán, trợ lý Kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
4.5 |
Giam sat, nhan vien kinh doanh, van phong, Trợ lý.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
en |
Trưởng phòng kinh doanh bất động sản, trợ lý Giám đốc, TP Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
kiến trúc sư, quản lý dự án xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Truong phong quan ly chat luong, hoac Quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đà Nẵng Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế hoạch , trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Team leader/ Trưởng nhóm, trưởng điều hành bán hàng, trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 6,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
nhân viên kế toán, trợ lý kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Quản lý dự án xây dựng; Quản lý bán hàng; Nhan viên trong các INGO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en |
Trợ Lý Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên hành chính nhân sự hoặc trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
4.9 |
trợ lý, quản lý, đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 500 - 600 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên/ Chuyên viên chăm sóc khách hàng/ Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý Bán hàng Khu vực Miền Trung, Cao Nguyên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Giáo viên tiếng anh. Biên Phiên dịch, Trợ Lý.
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 31
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh / Marketing / Hành Chính Nhân Sự / Lễ Tân / Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |