Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
5.7 |
Kỹ sư hệ thống điện (Có kinh nghiệm làm nhà thầu thi công Hạng mục M&E)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Kỷ Sư Xây Dưng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Quản Lý Bảo Trì, Kỹ Sư Cơ Khí, Kỹ Sư Công Nghệ Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Kỹ Sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên Khác |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Kỹ sư Công Nghê - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 206 - 309 USD |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Kỹ Sư Điện Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Hóa Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khác |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí, công nghệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
kỹ sư công nghệ- đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật hóa học,nhân viên phòng thí nghiệm,kinh doanh hóa chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghệ sinh học, nhân viên phòng thí nghệm, nhân viên QC, QA, KCS, R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện - Tự động hóa công nghiệp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư Công nghệ Hóa dầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư Giám sát thi công ngoài hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng - Có nhiều kinh nghiệm thi công công trình thủy, tường chắn cừ Lassen,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghệ thông tin
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Công nghệ thực phẩm / QA/ QA/ R&D/ Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Qc, Kcs. Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin / It Staff / Network
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Dân Dụng Và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghệ thông tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phòng công nghệ, KCS, QC, kỹ sư hoá, kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư công nghệ trong nhà máy Hóa chất, hay làm việc trong lĩnh vực quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,5 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
Kỹ Sư công trường ngành Cầu Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư kỹ thuật điện công nghiệp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên KCS, QA/QC, kỹ sư công nghệ thực phẩm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Mạng, Công Nghệ Thông Tin, Network Engineer, It Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Hưng Yên Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng( hoàn công, nghiệm thu thanh toán)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Nam Quảng Trị |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Nhiệt - Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ Bạc Liêu Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
KV Bắc Trung Bộ
Hà Nam Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp ( 6 Năm Kinh Nghiệm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tây Hưng Yên Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư: Kỹ Thuật Điện - 4 Năm Kinh Nghiệm (Có Kinh Nghiệm Làm Việc Cho Cty Nước Ngoài, Làm Dự Án)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Kỹ Sư Ngành Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm, Nhân viên phát triển sản phẩm mới
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Cơ Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Kỹ Sư/Kỹ Thuật Viên Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 250 - 300 USD |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử Chưa Có Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 10 năm qua |