Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Nghệ An Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Ninh Bình
Lâm Đồng KV Tây Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Sơ Yếu Lý Lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình Phú Thọ Thái Bình Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Pháp Lý / Nhân Sự / Hành Chính- Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Ninh Bình Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Nam Định Ninh Bình Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Ninh Bình | hơn 10 năm qua | |
Kĩ thuật xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Hà Nam Nam Định Ninh Bình Toàn quốc Kinshasa Malaysia |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí, Tư Vấn Giám Sát Lắp Đặt Thiết Bị, Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Ninh Bình Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Trong Nghề Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Ninh Bình Khác |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Hoá Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên Nghệ An Ninh Bình Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên Ngành Công Nghệ Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hà Tây Hải Dương Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Phó / Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Ninh Bình
Thanh Hóa Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Đại diện thương mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Ninh Bình
Nam Định Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Truyền Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Ninh Bình Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán, công nợ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Ninh Bình | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Ninh Bình Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Chính Thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư nông học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hòa Bình Ninh Bình Phú Thọ Sơn La |
hơn 10 năm qua | |
en |
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
3 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Ninh Bình |
hơn 9 năm qua |
Nhân Viên Xây Dựng QA , QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng,đại Diện Thương Mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nam
Nam Định Ninh Bình Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Giáo Viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí chế tạo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật,kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nam
Ninh Bình Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thừa Thiên- Huế Nghệ An Ninh Bình Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Ninh Bình | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Ô Tô
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Bảo Vệ.lễ Tân. Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán Tài Chính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Ninh Bình | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Ninh Bình | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
en |
Application Form
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Phòng Ninh Bình Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua |
Kỹ Sư Xây Dựng Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp(Thiết Kế+Thi Công+Giám Sát+Dự Toán Công Trình: Kinh Nghiệm 3 Năm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hòa Bình Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kĩ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Ninh Bình Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Nhóm/ Nhân Viên Quản Lý Đơn Hàng/ Biên Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Ninh Bình | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên IT Helpdesk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Nam Định
Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật thi công trực tiếp hoặc nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình Nam Định |
hơn 10 năm qua |