Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,449 hồ sơ giam sat vien x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Giam sat vien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giam sat vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
giám sát viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám Sát Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Đồng Nai
Lâm Đồng
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
Giám Sát Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Giám Sát Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Thuận
Đồng Nai
Ninh Thuận
hơn 10 năm qua
Giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Đồng Tháp hơn 10 năm qua
Giám sát viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Bình Dương hơn 10 năm qua
Giám sát viên công trường
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Giám Sát Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Bạc Liêu
Cà Mau
Cần Thơ
Hậu Giang
Sóc Trăng
hơn 10 năm qua
Nhân viên marketing. Giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hà Tây
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm, giám sát viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm 14,0 - 17,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en Giám sát viên, chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
Chuyên viên, giám sát viên, trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Kế toán viên, Giám sát viên, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám Sát Viên Trung Tâm Giáo - Trí Tiniworld
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Nhân viên, kĩ thuật viên, giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ thuật công trình/ Giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ
Nghệ An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám Sát Viên An Toàn Vệ Sinh Lao Động
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám Sát Viên Khu Vui Chơi Thiếu Nhi Toàn Quốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Chỉ huy trưởng - kỹ thuật thi công - giám sát viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Điện Biên
Đồng Nai
Hà Tĩnh
Nghệ An
Quảng Bình
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Quản Lý, Thư Ký, Giám Sát Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Dak Lak hơn 10 năm qua
Nhân viên Kinh doanh/ Giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Sơn La
Nam Định
hơn 10 năm qua
Tổ trưởng nhà hàng, Giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Bình Phước
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
GIÁM SÁT VIÊN HOẶC TỔ TRƯỞNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Giám Sát Viên, Quản Lý Chuỗi Cửa Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
HR Staff ( Chuyen viên nhân sự ). Giám sát viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Bình Dương
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản Lý Nhân Sự, Giám Sát Viên, Phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư kết cấu, thiết kế, giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên marketing, quản lý nhân sự, giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 3.3 Hành chính / Thư ký, Nhân viên hành chính – nhân sự, GIÁM SÁT VIÊN, Nhan vien van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Cần Thơ hơn 10 năm qua
Quản Lý Nhân Sự, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý; Giám sát viên; Tổ trưởng (quán ăn, nhà hàng)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kĩ sư cơ khí chế tạo máy, Quản lý kỹ Tthuật , Giám sát viên,Nhân Viên Bảo Trì Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên văn phòng, giám sát viên, nhân viên kĩ thuật, trợ lý, quản lý, nhân viên giao nhận, nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm 4,5 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, giám sát viên, nhân viên bán hàng ( Trừ các nghành Bảo Hiểm, Tài chính, Dược phẩm)
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân viên/kĩ thuật viên/giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 3,5 - 5,0 tr.VND Bắc Cạn
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kĩ Sư Vật Liệu, Kĩ Sư Giám Định Chất Lượng Sản Phẩm, Qa, Kĩ Thuật Viên, Điều Phối Viên,giám Sát Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Kiên Giang
Long An
hơn 10 năm qua
Giám sát công việc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám Sát - Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
Giám Sát / Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám sát - Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám sát trình dược viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
8 năm Thương lượng Cần Thơ hơn 10 năm qua
Giám sát hoặc Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám sát, Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Cao Bằng hơn 10 năm qua
NHAN VIEN GIAM SAT
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhan vien giam sat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
7 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Lâm Đồng hơn 10 năm qua
Nhân viên giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
Nhân viên giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10