Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kỹ Sư Điện/điện Tử - Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện, điện tử, điện lạnh, đọc mạnh và vẽ mạch điện tử, điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Tự Động Hóa, Kỹ Sư Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Thiết Kế, Giám Sát Điều Hòa Không Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện- điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Điện tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông Biết Tiếng Nhật,anh, Co Ccna
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Chuyên Ngành Cntt/ Điện Tử Viễn Thông/quản Lý Cửa Hàng/bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hải Dương | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Hệ Thống Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Sơn La Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử - Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng Hải Dương Toàn quốc KV Bắc Trung Bộ Malaysia |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Đh Xây Dựng - Kỹ Sư Hệ Thống Điện, Nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện, Điện Tử, Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng Khác |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viên Thông-Nhân Viên Kỹ Thuât
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Khánh Hòa Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 515 - 618 USD |
Cà Mau
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm-quan ly-dieu hanh sx do go my nghe.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Điện Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Thủy Điện, Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tự Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định Ninh Bình Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện tự động hoá
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư điện - Hệ thống điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí---Đã Từng Đi Tu Nghiệp Tại Nhật Bản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hải Phòng Nam Định Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sự điện _ Kỹ thuật ngành điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Thu ky dieu hanh, nhan su, phap ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư dia chat dau khi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Kỹ Sư Điện tử - Viễn thông
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện lạnh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Ky Su Trac Dia
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Địa Chất Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Phú Thọ Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện, điện tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
3.1 |
Kỹ sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư điện- Tự động hóa- Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hòa Bình Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Điện- Điện tử.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư, Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điều Khiển Và Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,5 - 5,5 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en |
kỹ sư điện, điện tử -tự động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ Sư Cơ Khí, Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |