Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,176 hồ sơ ngành nghề Dược phẩm x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
8 năm 50,0 - 60,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing Manager / Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Trình dược viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -44
8 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Quan ly san pham ETC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Quan ly TDV ETC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
8 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Quản Lý Bán Hàng( ASM, RSM & SM )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
8 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
KẾ TOÁN TỔNG HỢP - KẾ TOÁN TRƯỞNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
Phu trach dang ky san pham hoac nghien cuu san pham
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
8 năm Thương lượng Cần Thơ
Kiên Giang
Hậu Giang
hơn 10 năm qua
Duoc si
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Admin Assistant/ Marketing Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Pharmacist
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 9 năm qua
Nhân viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.3 HR Manager, HR Business Partner, Talent Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.6 Sales Manager - FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.6 Trợ lý Giám đốc/ Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.3 Team leader/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.2 Recruitment Manager / HR Busniess Partner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Sales Analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Customer Service Manager/Administration Manager/Sales Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.7 Sales Manager (Nữ)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 HR Executive/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm 15,0 - 17,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.7 Giám Đốc Vùng Khu Vực Miền Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
7 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
4.6 Sales/ Mua Hàng Kiêm Thiết Kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 HR Team Leader/ Assitant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
4.5 Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Chief account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.1 Giám Đốc, Quản lý, Trưởng Phòng, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Nam Định
hơn 10 năm qua
4.1 Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
3.9 Quản trị vùng miền trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.8 Quản Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 Human Resource Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.8 Marketing Manager/ Group brand manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.4 Giám Sát Bán Hàng kênh GT/MT Ngành Hàng FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
en 3.4 QA Supervisor or any suitable position in pharmaceutical industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.4 Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Sóc Trăng
Hậu Giang
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
3.2 Quản lí chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.2 Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.2 Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 721 - 1,545 USD Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng/ Dược Phẩm/ Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
ASM, Giám Đốc Khu Vực, Thu Mua Vật Tư, Điều Hành Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Phước
hơn 10 năm qua
Quản lý bán hàng khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm 7,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trình Dược Viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Chuyên Viên Thiết Kế Đồ Họa
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11