Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,176 hồ sơ ngành nghề Dược phẩm x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản Lý Điều Hành / Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Admin/ Bookkeeping
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
14 năm 300 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.2 Trợ lý/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 7.6 Sales Manager, Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
6.4 Quản Lý Khu Vực (Area Sales Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.0 Development Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 5.6 Planning Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Area sales manager, Regional sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.2 Trợ lý kinh doanh - Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.6 Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
13 năm trên 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en nhân viên quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 57
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
13 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bến Tre
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
Chuyên viên mua sắm vật tư, chuyên viên lập thủ tục về thầu mua sắm, Quản lý dự án, Kinh doanh sảm phẩm thông qua đấu thầu.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nguyen Dinh Lam CV
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
en 8.4 Trade Marketing/ Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Procurement Manager/Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
7.0 Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en 5.4 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 Sales/Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.6 Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.3 Trưởng Quản lý Tòa nhà/Trưởng phòng kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
12 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.2 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
hơn 10 năm qua
en 3.3 Thư Ký Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.1 PR & Communication Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
12 năm 1,000 - 1,200 USD Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Manage, Supply Chain Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
12 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Senior SAP FICO Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
12 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
TRUONG PHONG KY THUAT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.3 Quản Lý Trình Dược Viên Hà nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
11 năm 500 - 1,500 USD Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 8.2 Management : Supply & Logistics & Demand planning & Distribution
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
5.9 Kế toán quản trị, Dịch vụ khách hàng, Kế toán công nợ, Quản lý bán hàng ....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Quản lý marketing, quản lý dịch vụ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.3 Supply chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.0 Sales/ Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 National Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
5.0 Quản Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long hơn 10 năm qua
en 4.2 Quản lý, Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.5 customer care clerk
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
3.4 Trưởng, phó phòng HCNS, Chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Horeca Executive, Marketing Executive, Area Sale Managerment,
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
11 năm 800 - 1,000 USD Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -36
11 năm 1,500 - 1,700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Trưởng Phòng Hỗ Trợ Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám sát kinh doanh,Quản lý vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
11 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10