Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Electric Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
6 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
|
Dispatching Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -40
|
11 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
| en 3.5 |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
,ASM,BM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 515 - 618 USD |
Nam Định
Ninh Bình Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nam
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Foreman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Manager or Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Director
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Lâm Đồng
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
ENGINEER PRODUCTION
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
4 năm | 412 - 515 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Quản lý, nhân sự, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | 515 - 1,030 USD |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Educator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
5 năm | 824 - 927 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
|
Truong Phong Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | 2,061 - 5,667 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên truyền thông
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 1,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Constructive Engineer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quan tri doanh nghiep san xuat
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Trưởng phòng; Điều hành sản xuất và kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 515 USD |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Thợ Điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
11 năm | 721 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Entry level management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
| en |
Hard working and creative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | 824 - 1,030 USD |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Constructive Engineer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Giám đốc, Giám Đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân Viên, Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 412 - 515 USD |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
6 năm | Thương lượng |
Phú Thọ
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
MARKET DEVELOPER, MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
6 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Khác
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
8 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Chuyên viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
San xuat/Van hanh san xuat
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
| en |
Business Development - Chief Of Rep Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
| en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 412 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Chief Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên tiêu thụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
An Giang
Long An Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
|
Tour Executive
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
8 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Điều hành tour
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 206 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |