Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 7.6 |
Giám Đốc Dịch Vụ Khách Hàng / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Quản lý kinh doanh miền hay vùng thuộc khu vực miền trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Quản Lý bán hàng Khu Vực ( ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
Quản lý và dịch vụ khách hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 7.8 |
Quản lý kinh doanh, Giám sát khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Cà Mau Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc vùng(Bảo hiểm),Quản lý Bộ phận chăm sóc KH,Quản lý sàn GDBDS,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
15 năm | 30,0 - 50,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
( Quản lý bán hàng khu vực )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
6.8 |
Quản lý điều hành/ Giám đốc tài chính/ Trưởng phòng dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | trên 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
6.4 |
Quản Lý Khu Vực (Area Sales Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Chuyên viên thu mua - Quản Lý Vùng, Miền - Giám sát khu vực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.5 |
Trưởng phòng kinh doanh & quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.2 |
Giám sát kinh doanh khu vực(Sales Supervisor)-Quản Lý KinhDoanh Khu vực (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Trưởng cửa hàng/ Quản lý Kinh doanh/ Quản lý dịch vụ khách hàng, ....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
5.9 |
Kế toán quản trị, Dịch vụ khách hàng, Kế toán công nợ, Quản lý bán hàng ....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.5 |
Giám Sát bán hàng/ ASM Quản Lý Khu vực MeKong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | An Giang | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Giám đốc chi nhánh, trưởng đại diện, quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua | |
QUAN LY BAN HANG KHU VUC HCM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en 8.4 |
Quản lý Kinh Doanh, Dịch Vụ Khách Hàng, Hành Chính-Nhân Sự, Mua Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.9 |
ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | KV Bắc Trung Bộ | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
KV Đông Nam Bộ
Đồng Bằng Sông Cửu Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Area Sales Manager (Quản Lý Bán Hàng Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Nghệ An | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Giám đốc, Trưởng bộ phận, quản lý khu vực...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
Thu mua vật tư, Quản lý điều hành, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thu mua, điều phối, chăm sóc khách hàng, dịch vụ khách hàng, quản lý dự án, quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý khu vực Miền Trung và Tây Nguyên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Dak Lak
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh khu vực Miền Tây
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Dak Nông Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
GIÁM ĐỐC BÁN HÀNG- QUẢN LÝ KHU VỰC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
ASM Quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Dak Lak
Phú Yên Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý khu Vực miền trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
|
10 năm | Thương lượng |
Khác
Phú Yên |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên bán hàng và quản lý Dự Án, dịch vụ chăm sóc khách hàng, quản lý văn phòng, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | 10,0 - 16,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý, trợ lý, điều hành, cố vấn. Ngành dịch vụ nhà hàng khách sạn resort.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khác |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Bán Hàng khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -43
|
10 năm | Thương lượng | Phú Yên | hơn 9 năm qua | |
Giám sát khu vực, Quản lý khu vực, Trưởng kênh(Phân Phối)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Công việc Quản lý; Điều hành nhân sự, Đào tạo, Dịch vụ khách hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý bán hàng khu vực (ASM)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
6.7 |
Area Sales Manager (Quản Lý Bán Hàng Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
5.9 |
Quản lý kinh doanh vùng/ khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 10
|
9 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản lý bán hàng khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
ASM ( Quản Lý Khu Vực)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Thanh Hóa | hơn 10 năm qua | |
Quản lý bán hàng khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Trình dược viên hoặc Quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
9 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
4.7 |
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
8 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND |
Dak Lak
Gia Lai Dak Nông |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
ASM ( Quản Lý khu vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |
4.3 |
Quản Lý Khu Vực (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Nghệ An Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
“Quản Lý Bán Hàng Khu Vực (Area Sales Manager)”
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Dak Lak
Gia Lai Kon Tum |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | 9,0 - 22,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh KV Tây Nguyên |
hơn 10 năm qua |
Quản lý bán hàng khu vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 10 năm qua |