Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Chuyên Viên Kinh Doanh
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
8 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 3 năm qua | |
GIÁM SÁT KINH DOANH
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 30
|
5 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND | Nghệ An | hơn 3 năm qua | |
5.8 |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng |
hơn 8 năm qua |
Nhân viên kinh doanh, tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 8 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Bán Hàng/ Giáo Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
1 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 9 năm qua | |
3.4 |
Giám Đốc/Phó Giám Đốc/Quản lý khu vực/Giám Sát Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 9 năm qua |
3.1 |
Giám đốc tài chính, Kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
11 năm | 25,0 - 40,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Long An Tây Ninh |
hơn 9 năm qua |
5.9 |
Quản lý mua hàng, Bán hàng quốc tế, Kinh doanh xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua |
en |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Truong phong kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Tĩnh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên Tài chính - Kế toán, Kế toán kho, Nhân viên Kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | 412 - 515 USD |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
Trợ lý hành chính hoặc nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh giám sát bán hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên thu mua; QC, event; kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 206 - 412 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 9 năm qua | |
Thiết kế- kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Nam Định
Ninh Bình Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
4 năm | 515 - 721 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên marketing - Kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên Marketing, Nhân viên bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Lập trình viên, Team leader, Kinh doanh cntt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 412 - 1,030 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 206 - 515 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Quan Ly Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh - kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Khác
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Quan ly nhan su, kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nam
Nam Định Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh - Trưởng ngành hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
4 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Giám đốc Kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | 206 - 515 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh,cv liên quan tới xăng dầu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | 206 - 3,091 USD |
Bắc Giang
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
1 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND |
Nghệ An
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Thái Nguyên
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 9 năm qua |