Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
4.6 |
Kỹ thuật viên/ kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 59
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Chuyên viên tuyển dụng cấp cao/ Nhân viên nhân sự cấp cao/ Thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Ứng Tuyển Vị Trí Trợ lý Thư ký, Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
Kỹ sư/Kỹ thuật viên/IT phần cứng-Mạng/Tư vấn/Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 3,5 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Thư Ký/ Trợ Lý Giám Đốc/ Cán Bộ Hành Chính Nhân Sự/ Quản Trị Viên Hệ Thống Mạng PMS & SAP/ CV Chăm Sóc Khách Hàng: 6 Năm Kinh Nghiệm Ở Tập Đoàn DELOITTE và KS Sofitel Legend Metropole Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Chuyên viên xuất nhập khẩu/Nhân sự/Thư ký-Hành chính/Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Nhân viên kỹ thuật - Kỹ sư Cơ điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Kỹ sư viễn thông, kỹ sư hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Kỹ Sư Giao Thông, Kỹ Sư Xây Dựng, Chuyên Viên Qlda
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên Nam Định |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Nhân viên hành chính nhân sự, biên phiên dịch, thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư điện tử viễn thông - quản trị mạng - nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện- Tự động hóa- Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư Điện tử- Viễn Thông, Kỹ Sư Hệ Thống Nhúng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Kỹ sư / kỹ thuật viên / Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký Kinh Doanh, Thư Ký Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý, Lễ Tân, Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Sự, Biên Dịch, Phiên Dịch, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, Kỹ sư hoá.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật hóa học,nhân viên phòng thí nghiệm,kinh doanh hóa chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Tự Động Hoá, Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Điện, Nhân Viên Bảo Trì - Bảo Dưỡng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu, Hành Chính, Thư Ký, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Báo chí, biên tập viên, truyền thông, Hành chính, Thư ký, tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư, Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí, Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Hỗ Trợ Kinh Doanh (Sale) - Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư, Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nhân sự,nhân viên quản lý chất lượng, nhân viên hành chính thư ký.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí động lực-Nhân viên kỹ thuật-Công nhân lắp ráp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên - kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tĩnh Nghệ An KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Ứng tuyển vào các vị trí: Kỹ sư ô tô, Nhân viên kỹ thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Biên phiên dịch, thư ký, trợ lý, hành chính nhân sự, nhân viên kinh doanh online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Quản Lý Sản Xuất/ Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ thuật viên/ kỹ sư hóa học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên phòng công nghệ, KCS, QC, kỹ sư hoá, kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Tự Động hóa, Nhân viên kỹ thuật, Nhân viên vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư - Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Tìm Việc Hành Chính, Nhân Sự, Thư Ký, Trợ Lý, Xnk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên - kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tĩnh Nghệ An Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí / Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật - Nhân Viên Môi Trường - Kỹ Sư Cấp Thoát Nước - Phân Tích Vi Sinh Và Xử Lý Nước Thải, Nhân Viên Qa/Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Quảng Ngãi Khác |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện, Nhân viên kỹ thuật,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên/ Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
kỹ sư nông nghiệp, nhân viên văn phòng, kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử, Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán bán hàng, Kế toán thuế, Kế toán nội bộ , Thủ quỹ, Thu ngân, Thư ký, Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên/kỹ sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, Kỹ sư hóa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương Long An |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên/ Kỹ sư/ Nhân viên kỹ sư cơ khí chế tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư oto - Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
kỹ sư viễn thông, kỹ thuật, quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Lâm Đồng |
hơn 10 năm qua |