Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
ASM ( Quản Lý Bán Hàng Khu Vực )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản lý bán hàng khu vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 10 năm qua | |
( Quản lý bán hàng khu vực )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý bán hàng khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
4.7 |
Quản lý Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
5 năm | Thương lượng |
Vĩnh Long
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
8 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND |
Dak Lak
Gia Lai Dak Nông |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
3.9 |
ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | KV Bắc Trung Bộ | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản lý khu vực, cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
GIÁM ĐỐC BÁN HÀNG- QUẢN LÝ KHU VỰC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý và dịch vụ khách hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trình dược viên hoặc Quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
9 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
4.1 |
Phó Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Khánh Hòa | hơn 10 năm qua |
Quản Lý Khu Vực, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Quảng Ninh
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh , Quản Lý Khu Vuc Hn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Khu vực/ Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Kiên Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý khu vực/ Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 18,0 - 21,0 tr.VND | Bình Định | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Khu Vực (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | 14,0 - 19,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý khu vực Miền Trung và Tây Nguyên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Dak Lak
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
5.5 |
Trưởng phòng kinh doanh & quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Quản Lý Khu Vực (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Nghệ An Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
Quản lý, Dịch vụ khách hàng, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
4.2 |
ASM / Quản lý khu vực / Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Quan Ly Ban Hang Khu Vực Mien Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên quản lý bộ phận dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Quan ly ban hang khu vuc Mien Trung
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Bình Định | hơn 9 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh khu vực Miền Tây
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Dak Nông Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý bán hàng khu vực (ASM)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
3.9 |
Trưởng kênh Bán hàng / Quản lý Kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
6 năm | 600 - 700 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
Phụ trách quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Nghệ An | hơn 10 năm qua | |
3.1 |
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực Miền Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
5.9 |
Quản lý kinh doanh vùng/ khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 10
|
9 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Quản Lý bán hàng Khu Vực ( ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng/ quản lý kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng / Quản Lý Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Bến Tre Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát khu vực, Quản lý khu vực, Trưởng kênh(Phân Phối)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý siêu thị; Quản lý bán hàng khu vực, ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
4.7 |
Quản lý KD khu vực ASM - Điều phối vận tải - Hành khách - Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng, Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Khu Vực/ Nv Kinh Doanh/ Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
3.1 |
Quản Lý Khu Vực Hoặc Giám Sát Bán Hàng (Asm Or Sup)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Ứng Tuyển Vị Trí Quản Lý Khu Vực (Asm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
5.5 |
Giám Sát bán hàng/ ASM Quản Lý Khu vực MeKong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | An Giang | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Giám đốc chi nhánh, trưởng đại diện, quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Quản lý khu vực/nhóm trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |