Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,106 hồ sơ tại Toàn quốc x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Sales Excutive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Toàn quốc
Khác
hơn 10 năm qua
Phó Phòng, Cố Vấn, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế/Giám Sát Nhiệt Điện Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Động Lực Học Chuyên Ngành Máy Xây Dựng & Xếp Dỡ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Nghệ An
Toàn quốc
Khác
hơn 10 năm qua
Kỹ sư xây dựng cầu đường: Thiết kế - Giám sát - Thi công - Làm hồ sơ hoàn công thanh toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật Cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
4 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Toàn quốc
Khác
hơn 10 năm qua
Cán bộ kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
Thái Nguyên
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Kinh Doanh & Tư Vấn Định Hướng, Marketing
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
IT/Network manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 800 - 1,000 USD Toàn quốc
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Giáo Viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Toàn quốc
Khác
hơn 10 năm qua
Phiên dịch tiếng Trung Quốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hải Phòng
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Ninh
Quảng Ninh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Giám Sát Thi Công, Lập Hồ Sơ Thanh Quyết Toán, Chỉ Đạo Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Toàn quốc
Khác
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Lập Trình Viên Php
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Tìm Việc Kế Toán Tổng Hợp/ Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Thư Ký - Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh thương mại điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Tìm Kiếm Việc Làm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tĩnh
Nghệ An
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Ứng Viên Tiềm Năng: Nhanh Nhẹn, Cần Thận, Trung Thực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
Tìm Việc Làm Kế Toán, Tài Chính, Kinh Doanh Hoặc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Nghệ An
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên/ Trưởng Nhóm Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng/ Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Tháp
Kiên Giang
Tiền Giang
Trà Vinh
Vĩnh Long
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en Project Leader/ Team Leader/ Project manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên It
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Thanh Hóa
Toàn quốc
Khác
hơn 10 năm qua
Nv Kế Toán, Bán Hàng, Giao Hàng, Thủ Kho, Thủ Quỹ, Nvkd, Giám Sát, Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hòa Bình
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Cán Bộ Kỹ Thuật Công Trường Xây Dưng Dân Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Tiền Giang
Vĩnh Long
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Tuyển Dụng Nhân Viên Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hưng Yên
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán 4 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Thợ Sơn Pu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Sóc Trăng
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Lập Trình Php
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
Xin Tuyển Vào Vị Trí Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 11
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Nam Định
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Toàn quốc
Khác
hơn 10 năm qua
Kỹ sư hóa, QC,QA, quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Toàn quốc
Khác
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lái Xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Tim Viec Lam
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Tìm Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
Thợ Điên Dan Dụng, Điện Công Nghiệp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Toàn quốc hơn 10 năm qua
Nhan Vien Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 5.6 Assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10